Bản dịch của từ City-like trong tiếng Việt

City-like

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City-like (Adjective)

sˈɪtəlˌaɪk
sˈɪtəlˌaɪk
01

Giống hoặc đặc trưng của một thành phố.

Resembling or characteristic of a city.

Ví dụ

Many neighborhoods in New York are city-like and vibrant.

Nhiều khu phố ở New York có đặc điểm giống thành phố và sôi động.

Not all areas in rural America are city-like or busy.

Không phải tất cả các khu vực ở nông thôn Mỹ đều giống thành phố hoặc bận rộn.

Are city-like environments better for social interactions than rural ones?

Liệu môi trường giống thành phố có tốt hơn cho các tương tác xã hội so với nông thôn?

City-like (Adverb)

sˈɪtəlˌaɪk
sˈɪtəlˌaɪk
01

Theo cách giống như thành phố.

In a citylike manner.

Ví dụ

The community center operates city-like, offering many social activities.

Trung tâm cộng đồng hoạt động theo kiểu thành phố, cung cấp nhiều hoạt động xã hội.

Rural areas do not function city-like, lacking diverse social services.

Khu vực nông thôn không hoạt động theo kiểu thành phố, thiếu dịch vụ xã hội đa dạng.

Do you think small towns can develop city-like social interactions?

Bạn có nghĩ rằng các thị trấn nhỏ có thể phát triển tương tác xã hội theo kiểu thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/city-like/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City-like

Không có idiom phù hợp