Bản dịch của từ Civil liberties trong tiếng Việt
Civil liberties

Civil liberties (Noun)
Quyền cá nhân của một người đối với nhà nước hoặc bất kỳ tổ chức nào.
A persons individual rights against the state or any organization.
Respecting civil liberties is crucial for a democratic society.
Tôn trọng quyền tự do công dân là rất quan trọng cho một xã hội dân chủ.
Ignoring civil liberties can lead to social unrest and protests.
Bỏ qua quyền tự do công dân có thể dẫn đến bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình.
Do you think civil liberties should be protected at all costs?
Bạn nghĩ rằng quyền tự do công dân nên được bảo vệ bằng mọi giá không?
Quyền tự do công dân là những quyền căn bản mà mọi người được hưởng, nhằm bảo vệ tự do cá nhân khỏi sự can thiệp của chính phủ và các tổ chức khác. Các quyền này bao gồm quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo, và quyền tham gia chính trị. Ở Britania, thuật ngữ "civil liberties" cũng được sử dụng rộng rãi, nhưng có thể có sự khác biệt về một số quyền cụ thể trong luật pháp so với Hoa Kỳ, nơi mà các quyền này được bảo vệ mạnh mẽ qua Hiến pháp.
Thuật ngữ "civil liberties" bắt nguồn từ tiếng Latin "libertas", có nghĩa là "tự do". Trong lịch sử, khái niệm này được phát triển trong bối cảnh của các phong trào dân quyền và nền tảng pháp lý, nhất là trong Hiến pháp Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền. Civil liberties hiện nay được hiểu là những quyền cơ bản mà mỗi cá nhân được hưởng, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do tôn giáo và quyền riêng tư, nhằm bảo vệ con người khỏi sự can thiệp của nhà nước.
Thuật ngữ "civil liberties" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về quyền con người và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "civil liberties" thường được sử dụng trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu và các cuộc tranh luận chính trị nhằm chỉ những quyền tự do cơ bản của cá nhân mà nhà nước không được xâm phạm. Tình huống phổ biến nhất bao gồm các vấn đề liên quan đến quyền tự do ngôn luận, quyền riêng tư và quyền biểu tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp