Bản dịch của từ Civil liberties trong tiếng Việt

Civil liberties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil liberties (Noun)

sˈɪvəl lˈɪbɚtˌiz
sˈɪvəl lˈɪbɚtˌiz
01

Quyền cá nhân của một người đối với nhà nước hoặc bất kỳ tổ chức nào.

A persons individual rights against the state or any organization.

Ví dụ

Respecting civil liberties is crucial for a democratic society.

Tôn trọng quyền tự do công dân là rất quan trọng cho một xã hội dân chủ.

Ignoring civil liberties can lead to social unrest and protests.

Bỏ qua quyền tự do công dân có thể dẫn đến bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình.

Do you think civil liberties should be protected at all costs?

Bạn nghĩ rằng quyền tự do công dân nên được bảo vệ bằng mọi giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civil liberties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civil liberties

Không có idiom phù hợp