Bản dịch của từ Civil servant trong tiếng Việt
Civil servant

Civil servant (Noun)
Civil servants play a crucial role in government administration.
Công chức đóng vai trò quan trọng trong quản lý chính phủ.
Not all civil servants work directly with the public.
Không phải tất cả công chức làm việc trực tiếp với công chúng.
Do civil servants receive special training before starting their jobs?
Các công chức có nhận được đào tạo đặc biệt trước khi bắt đầu công việc không?
"Civil servant" là một thuật ngữ chỉ những người làm việc trong các cơ quan hành chính của nhà nước, đảm nhiệm các chức vụ công vụ nhằm phục vụ cho lợi ích công cộng. Ở Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa với "public servant", còn ở Mỹ (American English), từ "civil servant" cũng được áp dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh trách nhiệm pháp lý và chuyên môn của họ. Cả hai hình thức đều không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "civil servant" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "civis", nghĩa là "công dân". Từ "servant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "servir", cũng mang nghĩa là "phục vụ". Khái niệm này đã tiến hóa qua lịch sử, gắn liền với việc phục vụ lợi ích cộng đồng và chính quyền. Hiện nay, "civil servant" ám chỉ những cá nhân làm việc trong các cơ quan hành chính nhà nước, có trách nhiệm thực thi chính sách và cung cấp dịch vụ công cho xã hội.
Thuật ngữ "civil servant" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chính phủ, quản lý công và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lĩnh vực chính trị, thủ tục hành chính và tổ chức công, thường liên quan đến nhiệm vụ và trách nhiệm của những người làm việc trong khu vực nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp