Bản dịch của từ Civil servant trong tiếng Việt

Civil servant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil servant (Noun)

01

Một người làm việc trong khu vực công.

A person employed in the public sector.

Ví dụ

Civil servants play a crucial role in government administration.

Công chức đóng vai trò quan trọng trong quản lý chính phủ.

Not all civil servants work directly with the public.

Không phải tất cả công chức làm việc trực tiếp với công chúng.

Do civil servants receive special training before starting their jobs?

Các công chức có nhận được đào tạo đặc biệt trước khi bắt đầu công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civil servant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civil servant

Không có idiom phù hợp