Bản dịch của từ Civilised trong tiếng Việt
Civilised

Civilised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nền văn minh.
Simple past and past participle of civilise.
In 2022, many countries civilised their laws to protect human rights.
Vào năm 2022, nhiều quốc gia đã cải cách luật để bảo vệ quyền con người.
The community did not civilise its practices after the new regulations.
Cộng đồng đã không cải cách các thực hành của mình sau quy định mới.
Did the government civilise its policies to support social equality?
Chính phủ có cải cách các chính sách để hỗ trợ bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Civilised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Civilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Civilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Civilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Civilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Civilising |
Họ từ
Từ "civilised" (British English) hay "civilized" (American English) thường được dùng để chỉ trạng thái văn minh, thể hiện sự phát triển về mặt văn hóa, xã hội và hành vi nhân đạo. Trong ngữ cảnh sử dụng, "civilised" có thể nhấn mạnh vào sự tôn trọng, lịch sự và một tiêu chuẩn cao về đạo đức. Do đó, việc sử dụng từ này trong văn bản có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ mà nó xuất hiện.
Từ "civilised" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân" hoặc "có văn minh". Tiền tố "civi-" xuất phát từ "civitas", chỉ cộng đồng hay thành phố. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, nhằm miêu tả trạng thái của một xã hội phát triển, có tổ chức và văn hóa. Ngày nay, "civilised" chỉ sự phát triển xã hội đạt đến trình độ nhân văn và có đạo đức.
Từ "civilised" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm về các chủ đề xã hội và văn hóa. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về đạo đức, giáo dục, và sự tiến bộ của xã hội, nhằm nhấn mạnh sự phát triển của hành vi và tư tưởng con người trong các tình huống như chính trị, nhân quyền hay các phong trào văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp