Bản dịch của từ Civilised trong tiếng Việt

Civilised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civilised (Verb)

sˈɪvəlaɪzd
sˈɪvəlaɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nền văn minh.

Simple past and past participle of civilise.

Ví dụ

In 2022, many countries civilised their laws to protect human rights.

Vào năm 2022, nhiều quốc gia đã cải cách luật để bảo vệ quyền con người.

The community did not civilise its practices after the new regulations.

Cộng đồng đã không cải cách các thực hành của mình sau quy định mới.

Did the government civilise its policies to support social equality?

Chính phủ có cải cách các chính sách để hỗ trợ bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Civilised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Civilise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Civilised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Civilised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Civilises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Civilising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civilised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civilised

Không có idiom phù hợp