Bản dịch của từ Claimed trong tiếng Việt
Claimed

Claimed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của yêu cầu bồi thường.
Simple past and past participle of claim.
The report claimed that poverty increased by 10% last year.
Báo cáo đã khẳng định rằng nghèo đói tăng 10% năm ngoái.
She did not claim her rights during the community meeting.
Cô ấy đã không khẳng định quyền lợi của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Did the activist claim the funds for social programs?
Nhà hoạt động đã khẳng định quỹ cho các chương trình xã hội chưa?
Dạng động từ của Claimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Claim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Claimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Claimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Claiming |
Họ từ
Từ "claimed" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "claim", có nghĩa là tuyên bố hoặc khẳng định điều gì đó, thường mà không kèm theo bằng chứng thuyết phục. Trong tiếng Anh, "claimed" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "claimed" có thể được dùng để chỉ hành động đòi quyền lợi hoặc tài sản, mang ý nghĩa pháp lý hơn ở Anh.
Từ "claimed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hò hét". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với dạng "clamer" và sau đó vào tiếng Anh. "Claimed" hiện tại thường được sử dụng để chỉ hành động tuyên bố quyền sở hữu, tình trạng hoặc sự thật nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc công nhận và cam kết, thể hiện sự khẳng định trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "claimed" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, phỏng vấn hoặc tài liệu nghiên cứu, thể hiện một hành động tuyên bố hoặc đòi hỏi. Trong phần Nói và Viết, "claimed" thường được sử dụng để trình bày quan điểm, thể hiện sự chính xác trong lập luận hoặc đưa ra chứng cứ về một tuyên bố nào đó. Hơn nữa, nó còn phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, khi các cá nhân hoặc tổ chức đưa ra các phản biện hoặc khẳng định quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



