Bản dịch của từ Clammed up trong tiếng Việt
Clammed up

Clammed up (Verb)
Trở nên im lặng, đặc biệt là vì bạn đang xấu hổ hoặc lo lắng.
To become silent especially because you are embarrassed or nervous.
During the interview, John clammed up when asked about his past.
Trong buổi phỏng vấn, John đã im lặng khi được hỏi về quá khứ.
She didn't clam up during the group discussion about social issues.
Cô ấy không im lặng trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
Why did Mark clam up during the conversation about his job?
Tại sao Mark lại im lặng trong cuộc trò chuyện về công việc của mình?
"Clammed up" là một cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa là trở nên im lặng hoặc không muốn nói chuyện, thường do cảm giác lo lắng hoặc ngượng ngùng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "clam up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tình huống chính thức. Cụm từ này thể hiện trạng thái tâm lý con người khi đối mặt với áp lực hoặc cảm xúc cá nhân.
Cụm từ "clammed up" xuất phát từ động từ "clam", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clamare", mang nghĩa là "kêu lên" hoặc "hô hoán". Ban đầu, từ này chỉ những hành động lớn tiếng của động vật có vỏ như con ngao. Qua thời gian, "clammed up" đã chuyển nghĩa sang trạng thái im lặng đột ngột, thể hiện sự rụt rè hay sợ hãi trong giao tiếp. Sự chuyển biến này phản ánh ẩn ý về việc bảo vệ bản thân, tương tự như cách mà con ngao đóng vỏ để bảo vệ mình.
Cụm từ "clammed up" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của phần Nghe và Nói khi nói về cảm xúc hoặc phản ứng của con người trong các tình huống giao tiếp. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái không muốn hoặc không thể nói, thường trong các tình huống căng thẳng, xã hội hoặc pháp lý. Sự phổ biến của nó trong văn nói và văn viết không chính thức cho thấy tính chất mô tả mạnh mẽ của nó trong cách thể hiện tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp