Bản dịch của từ Clamoring trong tiếng Việt

Clamoring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamoring (Verb)

klˈæmɚɪŋ
klˈæmɚɪŋ
01

Hét to và kiên quyết.

Shout loudly and insistently.

Ví dụ

The crowd is clamoring for better social services in our community.

Đám đông đang kêu gào đòi hỏi dịch vụ xã hội tốt hơn trong cộng đồng.

Residents are not clamoring for more taxes to fund social programs.

Cư dân không đang kêu gào đòi tăng thuế để tài trợ cho chương trình xã hội.

Are citizens clamoring for changes in the current social policies?

Công dân có đang kêu gào đòi thay đổi các chính sách xã hội hiện tại không?

Dạng động từ của Clamoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clamor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clamored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clamored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clamors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clamoring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clamoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamoring

Không có idiom phù hợp