Bản dịch của từ Clamoring trong tiếng Việt
Clamoring

Clamoring (Verb)
Hét to và kiên quyết.
Shout loudly and insistently.
The crowd is clamoring for better social services in our community.
Đám đông đang kêu gào đòi hỏi dịch vụ xã hội tốt hơn trong cộng đồng.
Residents are not clamoring for more taxes to fund social programs.
Cư dân không đang kêu gào đòi tăng thuế để tài trợ cho chương trình xã hội.
Are citizens clamoring for changes in the current social policies?
Công dân có đang kêu gào đòi thay đổi các chính sách xã hội hiện tại không?
Dạng động từ của Clamoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clamored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clamored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clamors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamoring |
Họ từ
Từ "clamoring" là một danh từ và động từ có nghĩa là tiếng kêu gào, la hét hoặc yêu cầu mạnh mẽ từ một nhóm người. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "clamoring", tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tại Mỹ, âm "a" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tại Anh, âm này có thể mềm hơn. Chủ yếu, "clamoring" thể hiện sự khẩn thiết và mạnh mẽ trong yêu cầu hoặc mong muốn của một tập thể nào đó.
Từ "clamoring" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Trong quá trình phát triển, từ này được chuyển giao qua tiếng Pháp cổ "clamer" trước khi đến với tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tạo ra tiếng kêu la inh ỏi hoặc yêu cầu điều gì đó một cách mạnh mẽ, thể hiện nhu cầu khẩn thiết và sự thiếu kiên nhẫn của con người trong giao tiếp và xã hội.
Từ "clamoring" thường xuất hiện trong văn viết và nói, nhưng tần suất của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các tình huống đòi hỏi sự chú ý hoặc yêu cầu, như các cuộc biểu tình hoặc yêu cầu của người dân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "clamoring" thường được dùng để diễn tả sự ồn ào, náo nhiệt, ví dụ như trong các sự kiện thể thao hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp