Bản dịch của từ Clamorous trong tiếng Việt

Clamorous

Adjective

Clamorous (Adjective)

klˈæməɹəs
klˈæməɹəs
01

Tạo ra một tiếng động lớn và bối rối.

Making a loud and confused noise.

Ví dụ

The clamorous protest outside City Hall disrupted the meeting.

Cuộc biểu tình ồn ào bên ngoài Tòa Thị Chính làm gián đoạn cuộc họp.

The clamorous crowd at the concert cheered loudly for the band.

Đám đông ồn ào tại buổi hòa nhạc reo hò mạnh cho ban nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamorous

Không có idiom phù hợp