Bản dịch của từ Clamorous trong tiếng Việt
Clamorous
Adjective
Clamorous (Adjective)
klˈæməɹəs
klˈæməɹəs
Ví dụ
The clamorous protest outside City Hall disrupted the meeting.
Cuộc biểu tình ồn ào bên ngoài Tòa Thị Chính làm gián đoạn cuộc họp.
The clamorous crowd at the concert cheered loudly for the band.
Đám đông ồn ào tại buổi hòa nhạc reo hò mạnh cho ban nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clamorous
Không có idiom phù hợp