Bản dịch của từ Clamorous trong tiếng Việt
Clamorous
Clamorous (Adjective)
The clamorous protest outside City Hall disrupted the meeting.
Cuộc biểu tình ồn ào bên ngoài Tòa Thị Chính làm gián đoạn cuộc họp.
The clamorous crowd at the concert cheered loudly for the band.
Đám đông ồn ào tại buổi hòa nhạc reo hò mạnh cho ban nhạc.
The clamorous debate on social media escalated quickly into chaos.
Cuộc tranh luận ồn ào trên mạng xã hội nhanh chóng leo thang thành hỗn loạn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Clamorous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clamorous" là một tính từ diễn tả sự ồn ào, huyên náo hoặc sự kêu gọi mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những âm thanh lớn hoặc sự ồn ào liên quan đến đám đông. "Clamorous" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa địa phương, dẫn đến biến thể nhỏ trong phong cách diễn đạt.
Từ "clamorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamor", có nghĩa là "tiếng kêu", "sự ồn ào". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những tiếng gắt gỏng hoặc ồn ào, thường liên quan đến sự phản đối hoặc yêu cầu. Sự kết hợp giữa tiền tố "clam-" và hậu tố "-ous" hình thành nghĩa "đầy ồn ào" hoặc "thích tạo ra tiếng động". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc người gây ra sự hỗn loạn và náo nhiệt, thể hiện tính chất có sức mạnh và khẩn thiết trong giao tiếp.
Từ "clamorous" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả các tình huống ồn ào hoặc náo nhiệt, thường liên quan đến sự kiện xã hội hoặc môi trường thành phố. Trong các ngữ cảnh thường dùng, "clamorous" diễn tả sự ồn ào, bối rối, thường liên quan đến các nhóm người hoặc tình huống gây ấn tượng mạnh về âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp