Bản dịch của từ Clarice trong tiếng Việt

Clarice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clarice (Noun)

klɚˈis
klˈæɹɪs
01

Một cái tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Clarice is a popular name for girls in many English-speaking countries.

Clarice là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

I met a lovely girl named Clarice at the social event.

Tôi đã gặp một cô gái dễ thương tên là Clarice tại sự kiện xã hội.

Clarice's friends organized a surprise birthday party for her.

Bạn bè của Clarice đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clarice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clarice

Không có idiom phù hợp