Bản dịch của từ Clart trong tiếng Việt

Clart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clart (Noun)

klɑɹt
klɑɹt
01

Bùn dính; sự bẩn thỉu.

Sticky mud; filth.

Ví dụ

The children played in the clart after the rainstorm.

Bọn trẻ chơi trong thùng rượu sau cơn mưa.

Walking through the clart ruined her new shoes.

Đi qua thùng rượu đã làm hỏng đôi giày mới của cô ấy.

The festival ground turned into a sea of clart after heavy rain.

Sân lễ hội biến thành biển rượu sau cơn mưa lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clart

Không có idiom phù hợp