Bản dịch của từ Class trong tiếng Việt
Class

Class (Noun Countable)
She attends a cooking class every Saturday.
Cô tham gia một lớp học nấu ăn vào thứ bảy hàng tuần.
The school organized a class trip to the museum.
Trường tổ chức một chuyến đi cùng lớp đến bảo tàng.
He is in the same class as his best friend.
Anh ấy học cùng lớp với người bạn thân nhất của mình.
Giai cấp.
Class.
There are 20 students in our class.
Có 20 học sinh trong lớp chúng tôi.
Mrs. Johnson teaches the math class.
Ms. Johnson dạy lớp toán.
The upper class enjoys luxury vacations.
Giới thượng lưu tận hưởng những kỳ nghỉ sang trọng.
Kết hợp từ của Class (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Class in Học lớp | She excelled in her class presentation on social issues. Cô ấy đã xuất sắc trong bài thuyết trình lớp về các vấn đề xã hội. |
Class of Loại của | The class of students participated in a social project. Lớp học sinh tham gia một dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "class" mang nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ một nhóm người hay sự vật có chung đặc điểm. Trong ngữ cảnh giáo dục, "class" ám chỉ buổi học hoặc nhóm học viên, có thể dịch sang tiếng Việt là "lớp học". Ở Anh, từ này đôi khi còn liên quan đến tầng lớp xã hội (social class), trong khi ở Mỹ, "class" thường chỉ tập trung vào hệ thống giáo dục. Phát âm của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có sự khác biệt đáng kể.
Từ "class" có gốc từ tiếng Latinh "classis", chỉ sự phân loại hoặc nhóm. Trong tiếng Latinh cổ, "classis" thường được dùng để chỉ các nhóm công dân trong xã hội, từ đó phát triển thành các nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh hiện đại như lớp học, tầng lớp xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức tổ chức xã hội và giáo dục, nhấn mạnh tính phân loại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "class" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả tình huống xã hội, giáo dục hoặc phân loại. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về hệ thống giáo dục hoặc phân chia xã hội. Ngoài ra, "class" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như giáo dục đại học, các buổi học hoặc trong ngành nghệ thuật để chỉ các nhóm hoặc thể loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



