Bản dịch của từ Classed trong tiếng Việt
Classed

Classed (Verb)
Được coi là thuộc một loại hoặc lớp cụ thể.
Regard as being of a particular type or class.
She was classed as a socialite due to her frequent appearances.
Cô ấy được xem là một người theo đuổi xã hội vì sự xuất hiện thường xuyên của mình.
He didn't want to be classed as a social outcast in school.
Anh ấy không muốn được xem là một người bị xã hội cấm kỵ ở trường.
Were they classed as social influencers by the community members?
Họ có được xem là những người ảnh hưởng trong xã hội bởi các thành viên cộng đồng không?
Dạng động từ của Classed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Class |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classing |
Họ từ
Từ "classed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "class", có nghĩa là phân loại hoặc xếp loại. Trong tiếng Anh, "classed" thường được sử dụng để chỉ việc sắp xếp các đối tượng theo nhóm hoặc loại dựa trên các tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng khi nói.
Từ "classed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "classificare", mang ý nghĩa "phân loại". Từ "classis" trong tiếng Latin có nghĩa là "hạng", "giai cấp", phản ánh cách thức tổ chức xã hội theo các nhóm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động phân chia, phân loại theo một tiêu chí nhất định. Ngày nay, "classed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân loại trong giáo dục, nghiên cứu hoặc phân tích xã hội.
Từ "classed" thường được sử dụng trong bối cảnh phân loại và phân nhóm, đặc biệt là trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về các hệ thống phân loại. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến tổ chức thông tin hoặc đánh giá một tình huống. Tần suất sử dụng từ "classed" không cao nhưng có thể thấy rõ trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội, sinh học hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



