Bản dịch của từ Classed trong tiếng Việt
Classed
Classed (Verb)
Được coi là thuộc một loại hoặc lớp cụ thể.
Regard as being of a particular type or class.
She was classed as a socialite due to her frequent appearances.
Cô ấy được xem là một người theo đuổi xã hội vì sự xuất hiện thường xuyên của mình.
He didn't want to be classed as a social outcast in school.
Anh ấy không muốn được xem là một người bị xã hội cấm kỵ ở trường.
Were they classed as social influencers by the community members?
Họ có được xem là những người ảnh hưởng trong xã hội bởi các thành viên cộng đồng không?
Dạng động từ của Classed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Class |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp