Bản dịch của từ Classes trong tiếng Việt

Classes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classes (Noun)

klˈæsiz
klˈæsɪz
01

Số nhiều của lớp.

Plural of class.

Ví dụ

Many classes discuss social issues in the community, like poverty.

Nhiều lớp học thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng, như nghèo đói.

Not all classes focus on social topics; some are technical.

Không phải tất cả các lớp học đều tập trung vào các chủ đề xã hội; một số là kỹ thuật.

Do classes about social justice help students understand inequality?

Các lớp học về công bằng xã hội có giúp sinh viên hiểu về bất bình đẳng không?

There are three classes in the IELTS writing workshop.

Có ba lớp học trong buổi học viết IELTS.

She missed her speaking class last Tuesday.

Cô ấy đã bỏ lỡ lớp học nói vào thứ Ba tuần trước.

02

Số nhiều của classis.

Plural of classis.

Ví dụ

Many classes discuss social issues like poverty and education inequality.

Nhiều lớp học thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.

Not all classes focus on social topics in their curriculum.

Không phải tất cả các lớp học đều tập trung vào các chủ đề xã hội trong chương trình giảng dạy.

Do the classes address current social challenges effectively?

Các lớp học có giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội hiện tại không?

There are five classes in the social studies department.

Có năm lớp học trong khoa xã hội.

She doesn't have any classes on Monday.

Cô ấy không có bất kỳ lớp học nào vào thứ Hai.

Dạng danh từ của Classes (Noun)

SingularPlural

Class

Classes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Turning to Australia Capital Territory, consisting of 21-25 students constituted the majority, at just over half of all sizes listed, compared to 38% of having no more than 20 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] This was in stark contrast to with 26-30 students, making up one-tenth of the total, ten times higher than the smallest size [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] These days, many students do not need to leave home in order to attend as many and courses are now offered online [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in with very engaging teachers, as well as in with quite dull teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Classes

Không có idiom phù hợp