Bản dịch của từ Classes trong tiếng Việt
Classes
Classes (Noun)
Số nhiều của lớp.
Plural of class.
Many classes discuss social issues in the community, like poverty.
Nhiều lớp học thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng, như nghèo đói.
Not all classes focus on social topics; some are technical.
Không phải tất cả các lớp học đều tập trung vào các chủ đề xã hội; một số là kỹ thuật.
Do classes about social justice help students understand inequality?
Các lớp học về công bằng xã hội có giúp sinh viên hiểu về bất bình đẳng không?
There are three classes in the IELTS writing workshop.
Có ba lớp học trong buổi học viết IELTS.
She missed her speaking class last Tuesday.
Cô ấy đã bỏ lỡ lớp học nói vào thứ Ba tuần trước.
Số nhiều của classis.
Plural of classis.
Many classes discuss social issues like poverty and education inequality.
Nhiều lớp học thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.
Not all classes focus on social topics in their curriculum.
Không phải tất cả các lớp học đều tập trung vào các chủ đề xã hội trong chương trình giảng dạy.
Do the classes address current social challenges effectively?
Các lớp học có giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội hiện tại không?
There are five classes in the social studies department.
Có năm lớp học trong khoa xã hội.
She doesn't have any classes on Monday.
Cô ấy không có bất kỳ lớp học nào vào thứ Hai.
Dạng danh từ của Classes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Class | Classes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp