Bản dịch của từ Classical times trong tiếng Việt

Classical times

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classical times (Phrase)

klˈæsɨkəl tˈaɪmz
klˈæsɨkəl tˈaɪmz
01

Đề cập đến thời cổ đại hoặc truyền thống.

Referring to ancient or traditional times.

Ví dụ

Classical times are often romanticized in literature and art.

Thời cổ điển thường được lãng mạn hóa trong văn học và nghệ thuật.

People today face more challenges than in classical times.

Người dân ngày nay đối mặt với nhiều thách thức hơn so với thời cổ điển.

Did people in classical times have advanced technology like we do now?

Liệu người dân trong thời cổ điển có công nghệ tiên tiến như chúng ta bây giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classical times/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classical times

Không có idiom phù hợp