Bản dịch của từ Classical times trong tiếng Việt
Classical times

Classical times (Phrase)
Đề cập đến thời cổ đại hoặc truyền thống.
Referring to ancient or traditional times.
Classical times are often romanticized in literature and art.
Thời cổ điển thường được lãng mạn hóa trong văn học và nghệ thuật.
People today face more challenges than in classical times.
Người dân ngày nay đối mặt với nhiều thách thức hơn so với thời cổ điển.
Did people in classical times have advanced technology like we do now?
Liệu người dân trong thời cổ điển có công nghệ tiên tiến như chúng ta bây giờ không?
Thời kỳ cổ điển (classical times) thường được hiểu là khoảng thời gian trong lịch sử của nền văn minh phương Tây, chủ yếu đề cập đến thời kỳ từ thế kỷ thứ 5 trước Công Nguyên đến thế kỷ thứ 5 sau Công Nguyên, bao gồm nền văn hóa Hy Lạp và La Mã. Thuật ngữ này không có sự phân biệt khác nhau rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Thời kỳ này đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc trong tri thức, nghệ thuật và triết học.
Cụm từ "classical times" có nguồn gốc từ tiếng Latin "classicus", nghĩa là "của một tầng lớp" hoặc "thuộc về giai cấp", liên quan đến hệ thống phân loại trong xã hội La Mã. Thời kỳ cổ điển (classical) thường được xác định từ khoảng thế kỷ thứ 5 trước Công Nguyên đến thế kỷ thứ 5 sau Công Nguyên, phản ánh những đỉnh cao trong nghệ thuật, văn học và triết học của nền văn minh Hy-La. Hiện tại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những giá trị và khối lượng kiến thức vĩnh cửu từ giai đoạn này.
Cụm từ "classical times" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian của nền văn hóa cổ điển, đặc biệt liên quan đến nền văn minh Hy Lạp và La Mã. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến lịch sử và văn hóa. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, như các khóa học lịch sử, văn học và nghệ thuật, nhằm phân tích những ảnh hưởng từ thời kỳ cổ điển đến xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp