Bản dịch của từ Classicistic trong tiếng Việt

Classicistic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classicistic (Adjective)

klæsɪsˈɪstɪk
klæsɪsˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa cổ điển.

Related to or characteristic of classicism.

Ví dụ

Her writing style is classicistic and elegant.

Phong cách viết của cô ấy cổ điển và lịch lãm.

The IELTS examiner praised his classicistic vocabulary choices.

Người chấm thi IELTS khen ngợi lựa chọn từ vựng cổ điển của anh ấy.

Is it beneficial to use classicistic language in IELTS essays?

Việc sử dụng ngôn ngữ cổ điển có lợi ích trong bài luận IELTS không?

Classicistic (Noun)

klæsɪsˈɪstɪk
klæsɪsˈɪstɪk
01

Một người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa cổ điển.

A supporter or advocate of classicism.

Ví dụ

She is a classicistic who believes in traditional values and principles.

Cô ấy là một người theo trường phái cổ điển tin vào giá trị và nguyên tắc truyền thống.

He is not a classicistic and prefers modern ideas over traditional ones.

Anh ấy không phải là người theo trường phái cổ điển và ưa thích ý tưởng hiện đại hơn là truyền thống.

Is she a classicistic or does she appreciate contemporary art more?

Cô ấy có phải là người theo trường phái cổ điển hay cô ấy đánh giá cao nghệ thuật đương đại hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classicistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classicistic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.