Bản dịch của từ Classicistic trong tiếng Việt
Classicistic

Classicistic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa cổ điển.
Related to or characteristic of classicism.
Her writing style is classicistic and elegant.
Phong cách viết của cô ấy cổ điển và lịch lãm.
The IELTS examiner praised his classicistic vocabulary choices.
Người chấm thi IELTS khen ngợi lựa chọn từ vựng cổ điển của anh ấy.
Is it beneficial to use classicistic language in IELTS essays?
Việc sử dụng ngôn ngữ cổ điển có lợi ích trong bài luận IELTS không?
Classicistic (Noun)
Một người ủng hộ hoặc ủng hộ chủ nghĩa cổ điển.
A supporter or advocate of classicism.
She is a classicistic who believes in traditional values and principles.
Cô ấy là một người theo trường phái cổ điển tin vào giá trị và nguyên tắc truyền thống.
He is not a classicistic and prefers modern ideas over traditional ones.
Anh ấy không phải là người theo trường phái cổ điển và ưa thích ý tưởng hiện đại hơn là truyền thống.
Is she a classicistic or does she appreciate contemporary art more?
Cô ấy có phải là người theo trường phái cổ điển hay cô ấy đánh giá cao nghệ thuật đương đại hơn?
Họ từ
Từ "classicistic" đề cập đến phong cách, nghệ thuật hoặc tính chất mang ảnh hưởng của cổ điển, thường liên quan đến nền văn hóa Hy Lạp và La Mã. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu nghệ thuật và văn học để chỉ những tác phẩm hoặc phong trào thể hiện sự tôn sùng các nguyên tắc và hình thức cổ điển. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm.
Từ "classicistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "classicus", nghĩa là "thuộc về tầng lớp". Gốc Latin này khởi nguồn từ tiếng Hy Lạp "klassikos", nhằm chỉ những tác phẩm nghệ thuật và văn học có giá trị cao, điển hình cho một thời kỳ nhất định. Qua thời gian, "classicistic" được sử dụng để chỉ phong cách hoặc xu hướng phục hồi hoặc noi theo các mô hình cổ điển, đặc biệt trong nghệ thuật và kiến trúc, nhấn mạnh sự tôn vinh những giá trị, hình thức cổ điển.
Từ "classicistic" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận và hội thảo liên quan đến nghệ thuật hoặc lịch sử văn hóa. "Classicistic" thường được sử dụng để chỉ những phong cách nghệ thuật hoặc kiến trúc chịu ảnh hưởng từ các nguyên tắc cổ điển, thường trong bối cảnh phê bình nghệ thuật và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp