Bản dịch của từ Classicize trong tiếng Việt

Classicize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classicize (Verb)

01

Bắt chước phong cách cổ điển.

Imitate a classical style.

Ví dụ

Many artists classicize their work to appeal to traditional audiences.

Nhiều nghệ sĩ bắt chước phong cách cổ điển để thu hút khán giả truyền thống.

They do not classicize their modern designs, preferring a contemporary approach.

Họ không bắt chước phong cách cổ điển trong thiết kế hiện đại của mình.

Do you think social media can classicize modern art styles?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể bắt chước phong cách nghệ thuật hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classicize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classicize

Không có idiom phù hợp