Bản dịch của từ Classicize trong tiếng Việt
Classicize
Verb
Classicize (Verb)
Ví dụ
Many artists classicize their work to appeal to traditional audiences.
Nhiều nghệ sĩ bắt chước phong cách cổ điển để thu hút khán giả truyền thống.
They do not classicize their modern designs, preferring a contemporary approach.
Họ không bắt chước phong cách cổ điển trong thiết kế hiện đại của mình.
Do you think social media can classicize modern art styles?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể bắt chước phong cách nghệ thuật hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Classicize
Không có idiom phù hợp