Bản dịch của từ Classicized trong tiếng Việt
Classicized
Verb
Classicized (Verb)
klˈæsəsˌaɪzd
klˈæsəsˌaɪzd
Ví dụ
The new café classicized its interior with vintage furniture and decor.
Quán cà phê mới đã làm cho nội thất giống như đồ cổ.
They did not classicize the event, leaving it modern and informal.
Họ không làm cho sự kiện trở nên cổ điển, để nó hiện đại và không trang trọng.
Did the film classicize the traditional values of the community?
Bộ phim có làm cho các giá trị truyền thống của cộng đồng trở nên cổ điển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Classicized
Không có idiom phù hợp