Bản dịch của từ Classicizing trong tiếng Việt
Classicizing

Classicizing (Verb)
Phân từ hiện tại của cổ điển hóa.
Many artists are classicizing ancient myths in their modern works.
Nhiều nghệ sĩ đang cổ điển hóa những huyền thoại cổ đại trong tác phẩm hiện đại.
They are not classicizing contemporary issues in their paintings.
Họ không cổ điển hóa các vấn đề đương đại trong các bức tranh của mình.
Are you classicizing any social themes in your essay?
Bạn có đang cổ điển hóa bất kỳ chủ đề xã hội nào trong bài luận không?
Họ từ
"Classicizing" là một thuật ngữ mô tả hành động hoặc quá trình biến đổi, tái tạo hoặc áp dụng các nguyên tắc nghệ thuật, văn học của thời kỳ cổ điển vào các tác phẩm hiện đại. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "classic" trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "classicizing" có thể nhấn mạnh đến sự tôn vinh kiến trúc hoặc các hình thức nghệ thuật cổ điển, thể hiện sự ảnh hưởng và cả sự hồi sinh của các giá trị văn hóa.
Từ "classicizing" bắt nguồn từ ngôn ngữ La-tinh, với gốc từ "classicus", có nghĩa là "thuộc về tầng lớp cao", từ "classis", chỉ nhóm người. Sự phát triển của từ này phản ánh một quá trình học thuật nhằm tái sinh và áp dụng các hình thức, phong cách của văn hóa cổ điển trong nghệ thuật và văn chương. Hiện nay, "classicizing" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một tác phẩm có những yếu tố cổ điển, thể hiện ảnh hưởng lâu dài của văn hóa cổ đại.
Từ “classicizing” không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật và văn học cổ điển, khi đề cập đến việc áp dụng các yếu tố hoặc nguyên tắc cổ điển vào các tác phẩm hiện đại. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các bài báo nghiên cứu về sự phát triển của nghệ thuật và văn học hoặc phân tích phong cách sáng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



