Bản dịch của từ Clastic trong tiếng Việt
Clastic

Clastic (Adjective)
Clastic materials are often used in modern urban construction projects.
Vật liệu mảnh vụn thường được sử dụng trong các dự án xây dựng đô thị hiện đại.
Clastic rocks do not form in social environments like cities.
Đá mảnh vụn không hình thành trong môi trường xã hội như thành phố.
Are clastic rocks important for understanding urban geology in cities?
Đá mảnh vụn có quan trọng trong việc hiểu địa chất đô thị không?
Họ từ
Từ "clastic" thuộc về lĩnh vực địa chất, chỉ những loại đá hoặc khoáng vật được hình thành từ các mảnh vụn của đá khác. Chúng bao gồm các loại đá như đá bùn, đá cuội và đá sa thạch, thường được phân loại dựa trên kích thước của các hạt cấu thành. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc địa chất hoặc môi trường trầm tích.
Từ "clastic" có nguồn gốc từ từ Latin "clastikos", có nghĩa là "phá vỡ", từ gốc Hy Lạp "klaslein", cũng có nghĩa là "phá vỡ". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực địa chất để chỉ loại đá được hình thành từ các mảnh vụn của đá khác. Ngày nay, "clastic" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả các thành phần hoặc cấu trúc được tạo ra từ sự phân rã, củng cố mối liên hệ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "clastic" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến địa chất và vật lý, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả các loại đá được hình thành từ sự phân mảnh của các loại đá khác. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, "clastic" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học, bài viết nghiên cứu, hoặc trong các khóa học về địa chất và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp