Bản dịch của từ Clastic trong tiếng Việt

Clastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clastic (Adjective)

klˈæstɪk
klˈæstɪk
01

Biểu thị đá bao gồm những mảnh đá cũ bị vỡ.

Denoting rocks composed of broken pieces of older rocks.

Ví dụ

Clastic materials are often used in modern urban construction projects.

Vật liệu mảnh vụn thường được sử dụng trong các dự án xây dựng đô thị hiện đại.

Clastic rocks do not form in social environments like cities.

Đá mảnh vụn không hình thành trong môi trường xã hội như thành phố.

Are clastic rocks important for understanding urban geology in cities?

Đá mảnh vụn có quan trọng trong việc hiểu địa chất đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clastic

Không có idiom phù hợp