Bản dịch của từ Clausal trong tiếng Việt
Clausal

Clausal (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm một điều khoản hoặc các điều khoản.
Relating to or consisting of a clause or clauses.
The clausal structure of sentences affects their clarity in communication.
Cấu trúc mệnh đề của câu ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong giao tiếp.
Many students do not understand clausal connections in complex sentences.
Nhiều sinh viên không hiểu các mối liên hệ mệnh đề trong câu phức.
Is the clausal format necessary for effective social media posts?
Cấu trúc mệnh đề có cần thiết cho các bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Tính từ "clausal" xuất phát từ danh từ "clause", có nghĩa liên quan đến mệnh đề trong ngữ pháp. Mệnh đề là một phần của câu có thể chứa chủ ngữ và vị ngữ. Trong tiếng Anh, "clausal" được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc thành phần liên quan đến mệnh đề, chẳng hạn như cụm từ hoặc câu phức. Quy ước ngữ pháp về "clausal" không có sự khác biệt cơ bản giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong bối cảnh và phong cách viết.
Từ "clausal" xuất phát từ gốc Latin "clausula", có nghĩa là "một phần được đóng lại" hay "một điều kiện". Trong ngữ pháp, "clausal" liên quan đến các mệnh đề, tức là những cấu trúc câu tự đứng hoặc phụ thuộc. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình nghiên cứu ngôn ngữ, nơi mệnh đề được xác định rõ ràng và phân loại trong ngữ pháp học. Ngày nay, "clausal" được sử dụng để mô tả các đặc điểm và chức năng của các mệnh đề trong câu.
Từ "clausal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi viết và nói liên quan đến ngữ pháp. Từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, như mệnh đề danh từ, mệnh đề trạng ngữ, và mệnh đề tính từ. Ngoài ra, "clausal" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và giáo trình ngữ pháp, nơi mà việc phân tích cấu trúc câu là cần thiết cho nghiên cứu ngôn ngữ.