Bản dịch của từ Clausal trong tiếng Việt

Clausal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clausal (Adjective)

klˈɔzəl
klˈɔzəl
01

Liên quan đến hoặc bao gồm một điều khoản hoặc các điều khoản.

Relating to or consisting of a clause or clauses.

Ví dụ

The clausal structure of sentences affects their clarity in communication.

Cấu trúc mệnh đề của câu ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong giao tiếp.

Many students do not understand clausal connections in complex sentences.

Nhiều sinh viên không hiểu các mối liên hệ mệnh đề trong câu phức.

Is the clausal format necessary for effective social media posts?

Cấu trúc mệnh đề có cần thiết cho các bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clausal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clausal

Không có idiom phù hợp