Bản dịch của từ Claustrophobia trong tiếng Việt
Claustrophobia

Claustrophobia (Noun)
Nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý ở những nơi bị hạn chế.
Extreme or irrational fear of confined places.
Many people experience claustrophobia in crowded subway trains like New York's.
Nhiều người trải qua chứng sợ không gian chật chội trên tàu điện ngầm ở New York.
She does not have claustrophobia when traveling in open spaces.
Cô ấy không bị chứng sợ không gian chật chội khi du lịch ở không gian mở.
Do you know someone with claustrophobia during social gatherings?
Bạn có biết ai đó bị chứng sợ không gian chật chội trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Claustrophobia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Claustrophobia | - |
Claustrophobia là một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi nỗi sợ hãi không hợp lý hoặc ám ảnh khi ở trong những không gian kín hoặc chật hẹp. Từ này được hình thành từ tiếng Latin "claustrum" (khóa lại) và tiếng Hy Lạp "phobos" (nỗi sợ). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ một loại rối loạn lo âu.
Từ "claustrophobia" xuất phát từ gốc Latin "claustrum", có nghĩa là "khoang kín", kết hợp với "phobia", từ tiếng Hy Lạp "phobos", có nghĩa là "sợ hãi". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu vào thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả nỗi sợ hãi không hợp lý về không gian nhỏ hẹp. Sự kết hợp giữa nghĩa đen của "khoang kín" và "sợ hãi" phản ánh bản chất tâm lý của nỗi lo âu trong môi trường hạn chế.
Claustrophobia, từ chỉ nỗi sợ không gian chật hẹp, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về tâm lý học hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, tâm lý, và văn hóa đại chúng khi đề cập đến các triệu chứng lo âu. Tình huống thường gặp bao gồm mô tả cảm giác của bệnh nhân hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện sự khổ sở tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp