Bản dịch của từ Clavicular trong tiếng Việt
Clavicular

Clavicular (Adjective)
The clavicular region is important for shoulder mobility in sports.
Vùng đòn vai rất quan trọng cho sự linh hoạt của vai trong thể thao.
Clavicular injuries can severely impact athletes' performance in competitions.
Chấn thương đòn vai có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của vận động viên trong các cuộc thi.
Is the clavicular area often injured in contact sports like football?
Khu vực đòn vai có thường bị chấn thương trong các môn thể thao tiếp xúc như bóng đá không?
Từ "clavicular" là một tính từ, chỉ liên quan đến xương đòn (clavicle) trong giải phẫu học. Nó mô tả các cấu trúc hoặc chức năng bên liên quan đến xương này, nằm ở phía trên cơ thể giữa xương cánh tay và xương ức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "clavicular" thường xuất hiện trong các thuật ngữ kỹ thuật và tài liệu y khoa.
Từ "clavicular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clavicula", có nghĩa là "xương quai xanh". Từ này được hình thành từ "clavis", mang nghĩa là "chìa khóa", ẩn dụ cho hình dáng giống như một chiếc chìa khóa. Bắt đầu được sử dụng trong y học từ thế kỷ 16, "clavicular" chỉ các khía cạnh liên quan đến xương quai xanh, phản ánh mối quan hệ giữa hình dạng cơ thể và chức năng sinh lý, và ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh giải phẫu học.
Từ "clavicular" được sử dụng với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài nghe và đọc về y học hoặc sinh học, do nó liên quan đến xương đòn (clavicle). Trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành y khoa, từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến xương đòn, phẫu thuật và giải phẫu. Do đó, việc hiểu từ này có thể hữu ích cho những người theo học chuyên ngành y khoa hoặc các lĩnh vực liên quan.