Bản dịch của từ Clavicular trong tiếng Việt

Clavicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavicular (Adjective)

kləvˈɪkjʊləɹ
kləvˈɪkjʊləɹ
01

(giải phẫu) của hoặc liên quan đến xương đòn.

Anatomy of or relating to the clavicle.

Ví dụ

The clavicular region is important for shoulder mobility in sports.

Vùng đòn vai rất quan trọng cho sự linh hoạt của vai trong thể thao.

Clavicular injuries can severely impact athletes' performance in competitions.

Chấn thương đòn vai có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của vận động viên trong các cuộc thi.

Is the clavicular area often injured in contact sports like football?

Khu vực đòn vai có thường bị chấn thương trong các môn thể thao tiếp xúc như bóng đá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clavicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clavicular

Không có idiom phù hợp