Bản dịch của từ Clavicle trong tiếng Việt

Clavicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavicle (Noun)

klˈævəkl
klˈævɪkl
01

(giải phẫu) xương đòn; xương nổi rõ ở đỉnh ngực giữa vai và cổ nối vai và xương ức.

Anatomy the collarbone the prominent bone at the top of the chest between the shoulder and the neck connecting the shoulder and the breastbone.

Ví dụ

The clavicle connects the shoulder to the breastbone in human anatomy.

Xương đòn kết nối vai với xương ức trong giải phẫu người.

Many people do not know where the clavicle is located.

Nhiều người không biết xương đòn nằm ở đâu.

Is the clavicle visible on all human bodies?

Có phải xương đòn có thể nhìn thấy trên tất cả cơ thể người không?

02

(lỗi thời, conchology) phần trên của vỏ xoắn ốc.

Obsolete conchology the upper part of a spiral shell.

Ví dụ

The clavicle design on the sculpture represents social harmony in society.

Thiết kế xương đòn trên bức tượng thể hiện sự hài hòa xã hội.

Many people do not understand the significance of the clavicle in art.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của xương đòn trong nghệ thuật.

Is the clavicle shape important in modern social sculptures today?

Hình dạng xương đòn có quan trọng trong các tác phẩm điêu khắc xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clavicle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clavicle

Không có idiom phù hợp