Bản dịch của từ Collarbone trong tiếng Việt

Collarbone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collarbone (Noun)

kˈɑlɚboʊn
kˈɑləɹboʊn
01

Một trong hai xương nối xương ức với bả vai.

Either of the pair of bones joining the breastbone to the shoulder blades.

Ví dụ

The collarbone connects the breastbone to the shoulder blades in humans.

Xương đòn nối xương ức với xương bả vai ở con người.

Many people do not know where their collarbone is located.

Nhiều người không biết xương đòn của họ ở đâu.

Is the collarbone important for shoulder movement and stability?

Xương đòn có quan trọng cho chuyển động và sự ổn định của vai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collarbone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collarbone

Không có idiom phù hợp