Bản dịch của từ Clavulanic trong tiếng Việt

Clavulanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavulanic (Adjective)

kləvˌælənˈɪk
kləvˌælənˈɪk
01

(hóa sinh) thuộc hoặc liên quan đến axit clavulanic hoặc các dẫn xuất của nó.

Biochemistry of or pertaining to clavulanic acid or its derivatives.

Ví dụ

Clavulanic acid helps fight antibiotic resistance in social health programs.

Acid clavulanic giúp chống lại kháng kháng sinh trong các chương trình y tế xã hội.

Many people do not understand clavulanic benefits for public health.

Nhiều người không hiểu lợi ích của clavulanic cho sức khỏe cộng đồng.

Is clavulanic used in social medicine to improve health outcomes?

Clavulanic có được sử dụng trong y học xã hội để cải thiện kết quả sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clavulanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clavulanic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.