Bản dịch của từ Clavulanic trong tiếng Việt
Clavulanic

Clavulanic (Adjective)
(hóa sinh) thuộc hoặc liên quan đến axit clavulanic hoặc các dẫn xuất của nó.
Biochemistry of or pertaining to clavulanic acid or its derivatives.
Clavulanic acid helps fight antibiotic resistance in social health programs.
Acid clavulanic giúp chống lại kháng kháng sinh trong các chương trình y tế xã hội.
Many people do not understand clavulanic benefits for public health.
Nhiều người không hiểu lợi ích của clavulanic cho sức khỏe cộng đồng.
Is clavulanic used in social medicine to improve health outcomes?
Clavulanic có được sử dụng trong y học xã hội để cải thiện kết quả sức khỏe không?
Clavulanic là một loại hợp chất hóa học, thường được sử dụng như một chất ức chế beta-lactamase trong y học. Hợp chất này thường kết hợp với kháng sinh như amoxicillin để tăng cường hiệu quả điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc. Trong tiếng Anh, "clavulanic" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt chính tả hay phát âm, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định quốc gia về điều trị lâm sàng.
Từ "clavulanic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavicula", có nghĩa là "cái khóa" hoặc "xương đòn", biểu thị sự kết nối với các cấu trúc khóa và mở. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học, chỉ một hợp chất được chiết xuất từ vi khuẩn có khả năng ức chế enzym beta-lactamase, giúp tăng cường hiệu quả của các kháng sinh. Việc sử dụng thuật ngữ này gắn liền với vai trò của nó trong việc cải thiện khả năng kháng thuốc.
Từ "clavulanic" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến y học và dược phẩm. Trong các tình huống khác, "clavulanic" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả acid clavulanic, một chất ức chế beta-lactamase được dùng để điều trị nhiễm khuẩn. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do đó sự hiểu biết về nó chủ yếu giới hạn ở các chuyên gia trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu dược phẩm.