Bản dịch của từ Claymore mine trong tiếng Việt
Claymore mine
Claymore mine (Noun)
Một loại mìn sát thương có khả năng làm văng các mảnh đạn khi kích nổ.
An antipersonnel land mine that scatters shrapnel when detonated.
The soldiers planted a claymore mine to protect the village.
Những người lính đã cấy một quả mìn claymore để bảo vệ làng.
The villagers were warned not to touch the claymore mine.
Những người dân được cảnh báo không nên chạm vào quả mìn claymore.
Did the UN peacekeeping mission remove the claymore mine safely?
Liệu nhiệm vụ duy trì hòa bình của Liên Hợp Quốc đã loại bỏ quả mìn claymore một cách an toàn chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Claymore mine cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Mìn claymore là một loại mìn chống bộ binh được phát triển bởi quân đội Hoa Kỳ, thường được sử dụng trong chiến tranh để gây sát thương lớn ở một khu vực rộng. Nó được thiết kế để nổ theo hướng định trước, phát tán shrapnel ra xung quanh. Từ "claymore" có nguồn gốc từ từ "claymore" trong tiếng Scotland, chỉ một loại kiếm lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh quân sự có thể có sự khác biệt về hình thức trình bày và cách sử dụng trong các tài liệu chính thức.
Từ "claymore" có nguồn gốc từ tiếng Gael Scotland, "claíomh mór," nghĩa là "gươm lớn." Ban đầu, nó chỉ về một loại gươm lớn sử dụng trong các trận chiến. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến và được áp dụng để chỉ một loại mìn nổ lớn, có khả năng phát tán shrapnel trong một phạm vi rộng, được quân đội sử dụng trong chiến tranh. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất mạnh mẽ và tầm ảnh hưởng của vật thể từ nguồn gốc ban đầu.
Mìn Claymore là một thuật ngữ quân sự, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chiến tranh, công nghệ quân sự và chiến lược tác chiến. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói về an ninh hoặc xung đột. Mìn Claymore được biết đến trong các cuộc thảo luận về vũ khí sát thương, chiến thuật quân sự, và trong các báo cáo tin tức về xung đột quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp