Bản dịch của từ Clean and tidy trong tiếng Việt

Clean and tidy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean and tidy (Phrase)

klˌiˈændəntid
klˌiˈændəntid
01

Gọn gàng, ngăn nắp và không lộn xộn hoặc lộn xộn.

Neat organized and free of clutter or mess.

Ví dụ

Her house is always clean and tidy.

Nhà cô ấy luôn sạch sẽ và gọn gàng.

It's important to keep your workspace clean and tidy.

Quan trọng để giữ không gian làm việc sạch sẽ và gọn gàng.

Is a clean and tidy environment essential for a productive society?

Môi trường sạch sẽ và gọn gàng có quan trọng cho xã hội sản xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clean and tidy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Another problem when household chores are replaced by robots is that family members will slowly lose their ability to keep their house and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Clean and tidy

Không có idiom phù hợp