Bản dịch của từ Clean hands trong tiếng Việt

Clean hands

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean hands (Phrase)

klˈin hˈændz
klˈin hˈændz
01

Vô tội hoặc không có tội.

To be innocent or free from guilt.

Ví dụ

She always makes sure to have clean hands before eating.

Cô ấy luôn đảm bảo tay sạch trước khi ăn.

He denied the accusation, claiming he had clean hands in the matter.

Anh ta phủ nhận cáo buộc, cho rằng anh ta tay sạch trong vấn đề đó.

Do you think having clean hands is important in building trust?

Bạn có nghĩ việc tay sạch quan trọng trong việc xây dựng sự tin tưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clean hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean hands

Không có idiom phù hợp