Bản dịch của từ Clean hands trong tiếng Việt
Clean hands

Clean hands (Phrase)
She always makes sure to have clean hands before eating.
Cô ấy luôn đảm bảo tay sạch trước khi ăn.
He denied the accusation, claiming he had clean hands in the matter.
Anh ta phủ nhận cáo buộc, cho rằng anh ta tay sạch trong vấn đề đó.
Do you think having clean hands is important in building trust?
Bạn có nghĩ việc tay sạch quan trọng trong việc xây dựng sự tin tưởng không?
Cụm từ "clean hands" thường được hiểu là tay sạch sẽ, chỉ trạng thái không có bụi bẩn, vi khuẩn hay các chất độc hại khác. Trong ngữ cảnh y tế, việc giữ cho tay sạch là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tật. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "clean hands" được sử dụng giống nhau về mặt ý nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong "hands".
Cụm từ "clean hands" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "cleanus", có nghĩa là "sạch sẽ" và "manus", có nghĩa là "bàn tay". Ý niệm này đã được phát triển qua thời gian, giữ nguyên sự liên quan đến sự trong sạch và đạo đức. Trong văn hóa pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để diễn đạt nguyên tắc rằng một cá nhân không thể hưởng lợi từ hành vi sai trái. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ liên quan đến sự sạch sẽ vật lý mà còn chứa đựng khía cạnh đạo đức trong hành vi.
Cụm từ "clean hands" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe và vệ sinh cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục về ngăn ngừa bệnh tật. Trong bốn thành phần của IELTS, "clean hands" có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và lối sống. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các tình huống như hướng dẫn rửa tay đúng cách, thông điệp công cộng về an toàn vệ sinh, và trong bối cảnh dịch bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp