Bản dịch của từ Cleanliness trong tiếng Việt

Cleanliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleanliness (Noun)

klˈɛnlinɪs
klˈɛnlinɪs
01

Trạng thái hoặc chất lượng sạch sẽ hoặc được giữ sạch sẽ.

The state or quality of being clean or being kept clean.

Ví dụ

Cleanliness is essential for a healthy community in New York City.

Sự sạch sẽ là điều cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh ở New York.

Cleanliness is not always maintained in public restrooms in Los Angeles.

Sự sạch sẽ không phải lúc nào cũng được duy trì ở nhà vệ sinh công cộng ở Los Angeles.

Is cleanliness prioritized in schools during the pandemic in Chicago?

Sự sạch sẽ có được ưu tiên trong các trường học trong đại dịch ở Chicago không?

Dạng danh từ của Cleanliness (Noun)

SingularPlural

Cleanliness

-

Kết hợp từ của Cleanliness (Noun)

CollocationVí dụ

Excessive cleanliness

Sự sạch sẽ quá mức

Excessive cleanliness can hinder creativity in social interactions.

Sự sạch sẽ quá mức có thể làm trở ngại cho sáng tạo trong giao tiếp xã hội.

Personal cleanliness

Vệ sinh cá nhân

Personal cleanliness is crucial for a good first impression.

Vệ sinh cá nhân quan trọng để tạo ấn tượng đầu tiên tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleanliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] In addition, tremendous damage has already been done, and many people fear that the environment's state of cannot be restored [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Cleanliness

Không có idiom phù hợp