Bản dịch của từ Cleanliness trong tiếng Việt
Cleanliness

Cleanliness (Noun)
Cleanliness is essential for a healthy community in New York City.
Sự sạch sẽ là điều cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh ở New York.
Cleanliness is not always maintained in public restrooms in Los Angeles.
Sự sạch sẽ không phải lúc nào cũng được duy trì ở nhà vệ sinh công cộng ở Los Angeles.
Is cleanliness prioritized in schools during the pandemic in Chicago?
Sự sạch sẽ có được ưu tiên trong các trường học trong đại dịch ở Chicago không?
Dạng danh từ của Cleanliness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cleanliness | - |
Kết hợp từ của Cleanliness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excessive cleanliness Sự sạch sẽ quá mức | Excessive cleanliness can hinder creativity in social interactions. Sự sạch sẽ quá mức có thể làm trở ngại cho sáng tạo trong giao tiếp xã hội. |
Personal cleanliness Vệ sinh cá nhân | Personal cleanliness is crucial for a good first impression. Vệ sinh cá nhân quan trọng để tạo ấn tượng đầu tiên tốt. |
Họ từ
"Cleanliness" là danh từ chỉ tình trạng sạch sẽ, thường liên quan đến việc duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống. Từ này có nguồn gốc từ động từ "clean" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, "cleanliness" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong sử dụng ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các tiêu chuẩn vệ sinh công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về khía cạnh cá nhân.
Từ "cleanliness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cleanus", nghĩa là "sạch". Tiền tố "clean-" trong từ này thể hiện sự sạch sẽ, trong khi hậu tố "-ness" chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh sự quan trọng của vệ sinh trong xã hội. Ý nghĩa hiện nay của "cleanliness" không chỉ đề cập đến độ sạch mà còn liên quan đến sức khỏe và sự an toàn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "cleanliness" có mức độ xuất hiện khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt ở khía cạnh Speaking và Writing, khi thí sinh thường bàn luận về môi trường, sức khỏe và thói quen sinh hoạt. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hay bài viết liên quan đến giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "cleanliness" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, văn hóa và các chiến dịch tuyên truyền về vệ sinh cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
