Bản dịch của từ Clear headed trong tiếng Việt
Clear headed

Clear headed (Phrase)
She remained clear-headed during the discussion about community safety measures.
Cô ấy vẫn suy nghĩ rõ ràng trong cuộc thảo luận về các biện pháp an toàn cộng đồng.
He was not clear-headed when making decisions about the charity event.
Anh ấy không suy nghĩ rõ ràng khi đưa ra quyết định về sự kiện từ thiện.
Is it important to be clear-headed in social debates?
Có quan trọng không khi suy nghĩ rõ ràng trong các cuộc tranh luận xã hội?
Cụm từ "clear-headed" có nghĩa là tinh thần sáng suốt, khả năng suy nghĩ rõ ràng và logic trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, "clear-headed" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái tinh thần không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực hoặc áp lực. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, về ngữ cảnh sử dụng, "clear-headed" thường xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khoẻ tâm lý và quyết định.
Cụm từ "clear-headed" xuất phát từ cấu trúc từ tiếng Anh, trong đó "clear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clarus" (nghĩa là rõ ràng, sáng sủa) và "headed" liên quan đến "head" từ tiếng Anglo-Saxon "heafod" (nghĩa là đầu). Từ "clear-headed" mô tả trạng thái tinh thần tỉnh táo, sáng suốt, thể hiện sự rõ ràng trong suy nghĩ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại là khả năng tư duy logic và đưa ra quyết định tốt trong mọi tình huống.
Cụm từ "clear headed" xuất hiện tương đối ít trong các phần thi IELTS, nhưng có thể thấy trong bài luận (Writing) hoặc trong phần nói (Speaking) khi thảo luận về khả năng ra quyết định hay tư duy logic. Trong các ngữ cảnh khác, "clear headed" thường được sử dụng trong tâm lý học và y học, đề cập đến trạng thái tinh thần rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay căng thẳng. Cụm từ này có giá trị trong các tình huống yêu cầu ý tưởng chặt chẽ và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp