Bản dịch của từ Clear of trong tiếng Việt

Clear of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear of (Phrase)

01

Dễ dàng nhìn xuyên qua; trong suốt.

Easily seen through transparent.

Ví dụ

Her explanation was clear of any misleading information.

Giải thích của cô ấy rõ ràng không có thông tin lạc đề.

The report was not clear of errors, which affected the results.

Báo cáo không rõ ràng lỗi, ảnh hưởng đến kết quả.

Is your writing clear of jargon that may confuse the reader?

Bài viết của bạn rõ ràng không chứa thuật ngữ làm rối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It may be hard to make progress without a idea of our aim or ambition [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Overall, it is that reading is the most common bedtime activity regardless of age group [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] This allows people to make a long-term financial plan for the future [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Overall, it is that the majority of the world population resided in the Asia Pacific region in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021

Idiom with Clear of

Không có idiom phù hợp