Bản dịch của từ Clear out trong tiếng Việt
Clear out

Clear out (Noun)
The community organized a clear out of old furniture.
Cộng đồng tổ chức việc dọn dẹp đồ đạc cũ.
The school conducted a clear out of outdated textbooks.
Trường học tiến hành việc dọn dẹp sách giáo khoa lỗi thời.
The charity event included a clear out of used clothes.
Sự kiện từ thiện bao gồm việc dọn dẹp quần áo đã qua sử dụng.
The community organized a clear out of old furniture.
Cộng đồng tổ chức việc dọn dẹp đồ cũ.
The clear out of litter in the park was successful.
Việc dọn dẹp rác trong công viên đã thành công.
"Clear out" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là dọn dẹp, loại bỏ hoặc giải phóng không gian bằng cách vứt bỏ hoặc sắp xếp đồ đạc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc thu dọn một khu vực, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng có thể liên quan nhiều hơn đến việc dọn sạch hoặc trống không một không gian cụ thể. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "clear out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "clear" có gốc từ tiếng Latinh "clarus", nghĩa là trong suốt hoặc rõ ràng. Từ "out" được sử dụng để chỉ sự thoát ra bên ngoài. Kết hợp lại, "clear out" mang nghĩa dọn dẹp hoặc loại bỏ những thứ không cần thiết, phản ánh ý tưởng về việc làm sạch không gian cả về vật lý lẫn tinh thần, thể hiện rõ trong ngữ cảnh hiện đại khi mà việc quản lý không gian trở nên quan trọng hơn.
Cụm từ "clear out" thường không được đề cập trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế, đặc biệt là khi mô tả hành động dọn dẹp hoặc thu gọn không gian. Trong môi trường học thuật, "clear out" có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ thông tin không cần thiết trong quá trình nghiên cứu hoặc viết luận. Cách sử dụng này phổ biến trong các tình huống liên quan đến tổ chức và quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
