Bản dịch của từ Disposal trong tiếng Việt
Disposal
Disposal (Noun Uncountable)
Proper waste disposal is crucial for environmental protection.
Xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
The community organized a disposal event to clean up the park.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện xử lý để làm sạch công viên.
The company offers secure document disposal services for sensitive information.
Công ty cung cấp dịch vụ xử lý tài liệu an toàn cho thông tin nhạy cảm.
Kết hợp từ của Disposal (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trash disposal Xử lý rác | Proper trash disposal is crucial for a clean society. Việc xử lý rác đúng cách rất quan trọng đối với một xã hội sạch sẽ. |
Refuse disposal Xử lý rác thải | Proper refuse disposal improves community hygiene and reduces pollution. Việc xử lý rác thải đúng cách cải thiện vệ sinh cộng đồng và giảm ô nhiễm. |
Ultimate disposal Xử lý cuối cùng | The ultimate disposal of waste is crucial for environmental sustainability. Việc xử lý cuối cùng của chất thải quan trọng cho môi trường bền vững. |
Land disposal Thải đất | The government implemented strict regulations on land disposal in urban areas. Chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về việc xử lý đất ở các khu vực đô thị. |
Explosive ordnance disposal Xử lý vật nổ | The explosive ordnance disposal unit safely removed a bomb threat. Đơn vị xử lý vũ khí nổ đã an toàn loại bỏ đe dọa bom. |
Disposal (Noun)
The company's disposal of its old building boosted its revenue.
Việc thanh lý tòa nhà cũ của công ty đã tăng doanh thu.
The community voted on the disposal of the unused park land.
Cộng đồng bỏ phiếu về việc thanh lý đất công viên không sử dụng.
The government's disposal of surplus food helped those in need.
Việc thanh lý thực phẩm dư thừa của chính phủ đã giúp đỡ những người cần.
Sự sắp xếp của một cái gì đó.
The arrangement of something.
The waste disposal system in the city is efficient.
Hệ thống xử lý chất thải ở thành phố hiệu quả.
Proper disposal of hazardous materials is crucial for environmental protection.
Việc xử lý chất liệu nguy hiểm đúng cách là quan trọng cho bảo vệ môi trường.
The company follows strict guidelines for the disposal of confidential documents.
Công ty tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về xử lý tài liệu mật.
Proper waste disposal is crucial for environmental protection.
Việc xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.
Community clean-up events promote responsible waste disposal practices.
Các sự kiện dọn dẹp cộng đồng thúc đẩy việc xử lý chất thải có trách nhiệm.
Education on proper disposal methods can reduce pollution in cities.
Giáo dục về phương pháp xử lý đúng cách có thể giảm ô nhiễm trong các thành phố.
Dạng danh từ của Disposal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disposal | Disposals |
Kết hợp từ của Disposal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Garbage disposal Bộ tiêu hủy rác | The community organized a garbage disposal campaign in the park. Cộng đồng tổ chức chiến dịch xử lý rác thải trong công viên. |
Bomb disposal Xử lý bom | The bomb disposal team successfully defused the explosive device. Đội xử lý bom đã thành công hủy kích nổ. |
Waste disposal Xử lý chất thải | Proper waste disposal is crucial for a clean environment. Việc xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng cho môi trường sạch. |
Illegal disposal Tiêu hủy trái phép | Illegal disposal of waste harms the environment. Việc xử lý rác thải bất hợp pháp gây hại môi trường. |
Ultimate disposal Xử lý cuối cùng | Recycling is the ultimate disposal solution for plastic waste. Tái chế là giải pháp xử lý cuối cùng cho rác thải nhựa. |
Họ từ
"Disposal" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình loại bỏ, xử lý hoặc sắp xếp một vật phẩm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, "disposal" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như quản lý chất thải (waste disposal), hoặc trong các giao dịch tài chính như xử lý tài sản (asset disposal). Sự hiểu biết về cách sử dụng từ này rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "disposal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disponere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp giữa thế kỷ 14, mang nghĩa là việc sắp xếp hoặc quản lý. Ngày nay, "disposal" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc xử lý một vật gì đó, phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu về việc sắp đặt hoặc tách rời khỏi một nơi nào đó.
Từ "disposal" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về quản lý rác thải, môi trường và quy trình xử lý. Trong các ngữ cảnh khác, "disposal" thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý, như việc quản lý nguồn lực hoặc tài sản. Từ này cũng có thể được gặp trong các văn bản pháp lý hay báo cáo môi trường, nhấn mạnh vào sự cần thiết phải xử lý chất thải đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp