Bản dịch của từ Disposal trong tiếng Việt

Disposal

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disposal(Noun Uncountable)

dɪˈspəʊ.zəl
dɪˈspoʊ.zəl
01

Sự vứt bỏ đi.

The throwing away.

Ví dụ

Disposal(Noun)

dɪspˈoʊzl̩
dɪspˈoʊzl̩
01

Sự sắp xếp của một cái gì đó.

The arrangement of something.

Ví dụ
02

Việc bán cổ phần, tài sản hoặc các tài sản khác.

The sale of shares, property, or other assets.

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình loại bỏ một cái gì đó.

The action or process of getting rid of something.

disposal là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Disposal (Noun)

SingularPlural

Disposal

Disposals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ