Bản dịch của từ Disposal trong tiếng Việt

Disposal

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disposal (Noun Uncountable)

dɪˈspəʊ.zəl
dɪˈspoʊ.zəl
01

Sự vứt bỏ đi.

The throwing away.

Ví dụ

Proper waste disposal is crucial for environmental protection.

Xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.

The community organized a disposal event to clean up the park.

Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện xử lý để làm sạch công viên.

The company offers secure document disposal services for sensitive information.

Công ty cung cấp dịch vụ xử lý tài liệu an toàn cho thông tin nhạy cảm.

Kết hợp từ của Disposal (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Trash disposal

Xử lý rác

Proper trash disposal is crucial for a clean society.

Việc xử lý rác đúng cách rất quan trọng đối với một xã hội sạch sẽ.

Refuse disposal

Xử lý rác thải

Proper refuse disposal improves community hygiene and reduces pollution.

Việc xử lý rác thải đúng cách cải thiện vệ sinh cộng đồng và giảm ô nhiễm.

Ultimate disposal

Xử lý cuối cùng

The ultimate disposal of waste is crucial for environmental sustainability.

Việc xử lý cuối cùng của chất thải quan trọng cho môi trường bền vững.

Land disposal

Thải đất

The government implemented strict regulations on land disposal in urban areas.

Chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về việc xử lý đất ở các khu vực đô thị.

Explosive ordnance disposal

Xử lý vật nổ

The explosive ordnance disposal unit safely removed a bomb threat.

Đơn vị xử lý vũ khí nổ đã an toàn loại bỏ đe dọa bom.

Disposal (Noun)

dɪspˈoʊzl̩
dɪspˈoʊzl̩
01

Việc bán cổ phần, tài sản hoặc các tài sản khác.

The sale of shares, property, or other assets.

Ví dụ

The company's disposal of its old building boosted its revenue.

Việc thanh lý tòa nhà cũ của công ty đã tăng doanh thu.

The community voted on the disposal of the unused park land.

Cộng đồng bỏ phiếu về việc thanh lý đất công viên không sử dụng.

The government's disposal of surplus food helped those in need.

Việc thanh lý thực phẩm dư thừa của chính phủ đã giúp đỡ những người cần.

02

Sự sắp xếp của một cái gì đó.

The arrangement of something.

Ví dụ

The waste disposal system in the city is efficient.

Hệ thống xử lý chất thải ở thành phố hiệu quả.

Proper disposal of hazardous materials is crucial for environmental protection.

Việc xử lý chất liệu nguy hiểm đúng cách là quan trọng cho bảo vệ môi trường.

The company follows strict guidelines for the disposal of confidential documents.

Công ty tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về xử lý tài liệu mật.

03

Hành động hoặc quá trình loại bỏ một cái gì đó.

The action or process of getting rid of something.

Ví dụ

Proper waste disposal is crucial for environmental protection.

Việc xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.

Community clean-up events promote responsible waste disposal practices.

Các sự kiện dọn dẹp cộng đồng thúc đẩy việc xử lý chất thải có trách nhiệm.

Education on proper disposal methods can reduce pollution in cities.

Giáo dục về phương pháp xử lý đúng cách có thể giảm ô nhiễm trong các thành phố.

Dạng danh từ của Disposal (Noun)

SingularPlural

Disposal

Disposals

Kết hợp từ của Disposal (Noun)

CollocationVí dụ

Garbage disposal

Bộ tiêu hủy rác

The community organized a garbage disposal campaign in the park.

Cộng đồng tổ chức chiến dịch xử lý rác thải trong công viên.

Bomb disposal

Xử lý bom

The bomb disposal team successfully defused the explosive device.

Đội xử lý bom đã thành công hủy kích nổ.

Waste disposal

Xử lý chất thải

Proper waste disposal is crucial for a clean environment.

Việc xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng cho môi trường sạch.

Illegal disposal

Tiêu hủy trái phép

Illegal disposal of waste harms the environment.

Việc xử lý rác thải bất hợp pháp gây hại môi trường.

Ultimate disposal

Xử lý cuối cùng

Recycling is the ultimate disposal solution for plastic waste.

Tái chế là giải pháp xử lý cuối cùng cho rác thải nhựa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disposal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] In 2005, of waste via landfill was significantly the most preferred method of with 1800 million tonnes of rubbish being buried [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] In October 2009, Sydney and Canberra had more water at their than any other city listed, as around 75% of their reservoir levels were filled [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar chart details the amount of waste that was via landfill, burning and dumping at sea, in a particular European country between 2005 and 2008 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] The market is also flooded with cheap, single-use products, making it easier to buy things in large quantities and of them even before they become unusable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Disposal

Không có idiom phù hợp