Bản dịch của từ Cleared trong tiếng Việt
Cleared
Cleared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rõ ràng.
Simple past and past participle of clear.
She cleared her doubts before the IELTS speaking test.
Cô ấy đã giải quyết nghi ngờ của mình trước kỳ thi nói IELTS.
He didn't clear his essay structure for the IELTS writing task.
Anh ấy không giải quyết cấu trúc bài luận của mình cho bài viết IELTS.
Did they clear the vocabulary list for the IELTS exam?
Họ đã giải quyết danh sách từ vựng cho kỳ thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Cleared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clearing |
Họ từ
Từ "cleared" là dạng quá khứ của động từ "clear", mang ý nghĩa cơ bản là làm cho một không gian hay một ý tưởng trở nên thông thoáng hoặc rõ ràng hơn. Trong ngữ cảnh tài chính, "cleared" ám chỉ việc hoàn tất giao dịch, khi các khoản thanh toán đã được xác nhận và không còn tồn đọng vấn đề gì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào âm "c" đầu tiên.
Từ "cleared" bắt nguồn từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "clear", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cler", và từ tiếng Latinh "clarus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến ý niệm làm cho một thứ trở nên rõ ràng, không bị cản trở. Hiện nay, "cleared" thường được sử dụng để chỉ trạng thái đã được dọn sạch hoặc thông suốt, phù hợp với nghĩa gốc về sự rõ ràng và không bị che khuất.
Từ "cleared" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói. Trong ngữ cảnh các bài thi, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc xác nhận, loại bỏ rào cản hoặc đạt được sự đồng thuận. Ngoài ra, "cleared" còn phổ biến trong tình huống hành chính như khi thông qua thủ tục, làm sạch một khu vực hoặc trong các ngữ cảnh pháp lý, thể hiện sự kết thúc của một quá trình điều tra hoặc xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp