Bản dịch của từ Cleared trong tiếng Việt

Cleared

Verb

Cleared (Verb)

klˈɪɹd
klˈɪɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rõ ràng.

Simple past and past participle of clear.

Ví dụ

She cleared her doubts before the IELTS speaking test.

Cô ấy đã giải quyết nghi ngờ của mình trước kỳ thi nói IELTS.

He didn't clear his essay structure for the IELTS writing task.

Anh ấy không giải quyết cấu trúc bài luận của mình cho bài viết IELTS.

Did they clear the vocabulary list for the IELTS exam?

Họ đã giải quyết danh sách từ vựng cho kỳ thi IELTS chưa?

Dạng động từ của Cleared (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cleared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cleared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cleared cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It may be hard to make progress without a idea of our aim or ambition [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] On the northern side of the road bridge, the forest on the left riverside has been to make way for a large new car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Overall, it is that the total number of people that travelled internationally increased significantly over the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] This allows people to make a long-term financial plan for the future [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Cleared

Không có idiom phù hợp