Bản dịch của từ Clearest trong tiếng Việt
Clearest

Clearest (Adjective)
Dễ hiểu hoặc được công nhận nhất.
Most easily understood or recognized.
The clearest message from the survey was about community support.
Thông điệp rõ ràng nhất từ khảo sát là về sự hỗ trợ cộng đồng.
The report did not provide the clearest data on social issues.
Báo cáo không cung cấp dữ liệu rõ ràng nhất về các vấn đề xã hội.
What is the clearest example of social change in 2023?
Ví dụ rõ ràng nhất về thay đổi xã hội trong năm 2023 là gì?
Dạng tính từ của Clearest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clear Xóa sạch | Clearer Rõ hơn | Clearest Rõ ràng nhất |
Clearest (Adverb)
Rõ ràng nhất.
Most clearly.
The clearest message came from the community leader, John Smith.
Thông điệp rõ ràng nhất đến từ người lãnh đạo cộng đồng, John Smith.
The report did not provide the clearest statistics on social issues.
Báo cáo không cung cấp số liệu rõ ràng nhất về các vấn đề xã hội.
What is the clearest example of social change in your opinion?
Ví dụ nào là rõ ràng nhất về sự thay đổi xã hội theo ý kiến của bạn?
Họ từ
"Clearest" là tính từ so sánh của "clear", có nghĩa là rõ ràng nhất, minh bạch nhất. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự rõ ràng tuyệt đối trong thông tin, hình ảnh hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "clearest" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "clearest" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clear", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clarus", nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa". Từ "clarus" đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "cler", trước khi hình thành nên từ "clear" trong tiếng Anh. Sự kết hợp với hậu tố "-est" chỉ cấp độ cao nhất trong so sánh đã tạo ra từ "clearest", diễn tả trạng thái rõ ràng nhất. Từ này ngày nay thường được sử dụng để miêu tả độ rõ nét trong ngữ cảnh như hình ảnh, ý tưởng hay tư duy.
Từ “clearest” là dạng so sánh nhất của tính từ “clear”, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả thông tin một cách chính xác và dễ hiểu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật, khoa học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự rõ ràng và minh bạch trong thông tin hoặc ý tưởng. Việc sử dụng “clearest” giúp nhấn mạnh đặc tính tối ưu của sự rõ ràng trong các quan điểm và giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
