Bản dịch của từ Clen trong tiếng Việt

Clen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clen (Noun)

klˈɛn
klˈɛn
01

(tiếng lóng của thể hình) cắt clenbuterol.

(bodybuilding slang) clipping of clenbuterol.

Ví dụ

Many bodybuilders use clen to enhance their performance in competitions.

Nhiều vận động viên thể hình sử dụng clen để cải thiện hiệu suất thi đấu.

Some athletes do not rely on clen for their training regimen.

Một số vận động viên không phụ thuộc vào clen trong chế độ tập luyện.

Is clen a safe option for social fitness enthusiasts today?

Clen có phải là lựa chọn an toàn cho những người yêu thích thể dục xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clen

Không có idiom phù hợp