Bản dịch của từ Bodybuilding trong tiếng Việt
Bodybuilding
Bodybuilding (Noun)
Bodybuilding requires regular workouts and a strict diet plan.
Thể hình yêu cầu tập luyện đều đặn và kế hoạch chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
Not everyone enjoys the intensity of bodybuilding training sessions.
Không phải ai cũng thích sự cường độ của các buổi tập thể hình.
Do you think bodybuilding competitions are popular in your country?
Bạn nghĩ rằng các cuộc thi thể hình phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Bodybuilding requires dedication and discipline to build muscle mass effectively.
Bodybuilding đòi hỏi sự cống hiến và kỷ luật để xây dựng cơ bắp hiệu quả.
Some people may find bodybuilding too intense for their liking.
Một số người có thể thấy bodybuilding quá quyết liệt với sở thích của họ.
Bodybuilding là một thuật ngữ chỉ việc rèn luyện cơ bắp nhằm phát triển khối lượng và sức mạnh của cơ thể thông qua các bài tập nâng tạ, dinh dưỡng hợp lý và nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, văn hóa thể hình có thể khác nhau giữa hai vùng, với tập trung vào cạnh tranh và trình diễn vẻ đẹp cơ thể trong một số bối cảnh.
Từ "bodybuilding" có nguồn gốc từ hai phần: "body" (cơ thể) và "building" (xây dựng). Từ "body" bắt nguồn từ tiếng Latinh "corpus", có nghĩa là thân thể, trong khi "building" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to build", có nguồn gốc từ "būwlan" trong tiếng Đức cổ, nghĩa là xây dựng. Khái niệm thể hình ra đời vào cuối thế kỷ 19, phản ánh tinh thần tăng cường sức khỏe thể chất và sức mạnh cơ bắp, qua đó tạo nên một phong cách sống phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "bodybuilding" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thể dục thể thao và lối sống lành mạnh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo sản phẩm thể hình hoặc bài viết về xu hướng thể dục. Ngoài ra, "bodybuilding" còn hay được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ và thói quen luyện tập, phản ánh mối quan tâm ngày càng cao về vóc dáng và sức khoẻ của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp