Bản dịch của từ Clever comment trong tiếng Việt

Clever comment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clever comment (Phrase)

ˈklɛ.vɚˈkɑ.mənt
ˈklɛ.vɚˈkɑ.mənt
01

Một nhận xét dí dỏm hoặc mỉa mai.

A witty or sarcastic remark.

Ví dụ

Sara made a clever comment about social media trends last week.

Sara đã có một nhận xét thông minh về xu hướng mạng xã hội tuần trước.

John did not appreciate her clever comment during the discussion.

John không đánh giá cao nhận xét thông minh của cô ấy trong cuộc thảo luận.

Did you hear his clever comment about online influencers yesterday?

Bạn có nghe nhận xét thông minh của anh ấy về người ảnh hưởng trực tuyến hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clever comment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clever comment

Không có idiom phù hợp