Bản dịch của từ Clever comment trong tiếng Việt
Clever comment
Clever comment (Phrase)
Sara made a clever comment about social media trends last week.
Sara đã có một nhận xét thông minh về xu hướng mạng xã hội tuần trước.
John did not appreciate her clever comment during the discussion.
John không đánh giá cao nhận xét thông minh của cô ấy trong cuộc thảo luận.
Did you hear his clever comment about online influencers yesterday?
Bạn có nghe nhận xét thông minh của anh ấy về người ảnh hưởng trực tuyến hôm qua không?
Cụm từ "clever comment" chỉ một nhận xét thông minh, sắc sảo hoặc khéo léo, thường được thốt ra trong các cuộc thảo luận để thể hiện sự hiểu biết hoặc một cách nhìn độc đáo về vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp và phong cách thể hiện, "clever" đôi khi có thể mang nghĩa bóng tích cực hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "clever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clyfre", mang nghĩa là "khôn ngoan" hay "khéo léo". Từ này có thể liên kết với gốc Latin "clavis", nghĩa là "chìa khóa", tượng trưng cho khả năng nắm bắt và giải quyết vấn đề. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tăng trưởng trong việc sử dụng từ "clever" để chỉ khả năng tư duy độc đáo và linh hoạt, đánh giá cao trí tuệ trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Cụm từ "clever comment" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia cần thể hiện khả năng tư duy phản biện và phân tích sâu sắc. Nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận, phê bình văn học và truyền thông, nơi mà những nhận xét thông minh được coi là chỉ số của sự hiểu biết và sự sâu sắc trong trải nghiệm. Ví dụ, trong phê bình phim hoặc sách, một "clever comment" có thể làm nổi bật những khía cạnh tinh tế của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp