Bản dịch của từ Cliff-hanging trong tiếng Việt
Cliff-hanging

Cliff-hanging (Adjective)
Trong trạng thái không chắc chắn hoặc hồi hộp.
In a state of uncertainty or suspense.
The TV show ended on a cliff-hanging episode.
Chương trình truyền hình kết thúc ở một tập đầy bí ẩn.
The cliff-hanging movie kept the audience on edge.
Bộ phim hấp dẫn khiến khán giả căng thẳng.
The novel's cliff-hanging conclusion left readers eager for more.
Phần kết của cuốn tiểu thuyết đầy hấp dẫn khiến độc giả háo hức.
"Cliff-hanging" là một thuật ngữ chỉ trạng thái căng thẳng hoặc hồi hộp trong một tình huống, thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh để mô tả những khoảnh khắc mà diễn biến câu chuyện chưa được giải quyết, để lại sự tò mò cho người xem hoặc người đọc. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh quốc gia, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp thường nhật, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với các diễn đạt khác như "suspense" hay "tension".
Từ "cliff-hanging" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "cliff" (vách đá) và "hang" (treo). "Cliff" xuất phát từ tiếng Anh cổ "clif", có nghĩa là một khu vực dốc đứng, thường gắn liền với địa hình hiểm trở. Từ "hang" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hangan", ám chỉ hành động treo hoặc kéo dài. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cliff-hanging" được dùng để chỉ tình huống hồi hộp, kịch tính, thường trong văn học hoặc phim ảnh, liên hệ mật thiết với hình ảnh về sự rủi ro và căng thẳng như khi treo lơ lửng ở vách đá.
Từ "cliff-hanging" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu mang nghĩa bóng, mô tả tình huống gay cấn hoặc hồi hộp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc điện ảnh. Trong phần Nói và Viết, "cliff-hanging" có thể chỉ đến các tình huống phân cực trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự căng thẳng hoặc sự bất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp