Bản dịch của từ Suspense trong tiếng Việt
Suspense
Suspense (Noun)
Sự ngừng tạm thời hoặc đình chỉ của một cái gì đó.
The temporary cessation or suspension of something.
The suspense in the room was palpable during the award ceremony.
Sự cấm địa trong phòng rõ ràng trong lễ trao giải.
The suspense of waiting for election results was nerve-wracking.
Sự trì hoãn chờ đợi kết quả bầu cử làm mất tinh thần.
The suspense of the final episode of the show kept viewers hooked.
Sự hoãn chờ của tập cuối cùng của chương trình giữ người xem.
Một trạng thái hoặc cảm giác phấn khích hoặc lo lắng không chắc chắn về điều gì có thể xảy ra.
A state or feeling of excited or anxious uncertainty about what may happen.
The suspense in the room was palpable during the award announcement.
Sự hồi hộp trong phòng rõ ràng khi công bố giải thưởng.
The suspense built up as the election results were being revealed.
Sự hồi hộp tăng lên khi kết quả bầu cử được tiết lộ.
The movie was full of suspense, keeping the audience on edge.
Bộ phim đầy hồi hộp, khiến khán giả căng thẳng.
Dạng danh từ của Suspense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suspense | - |
Kết hợp từ của Suspense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unbearable suspense Sự căng thẳng không thể chịu đựng được | The charity event was filled with unbearable suspense. Sự kiện từ thiện đầy sự hồi hộp không thể chịu đựng. |
Real suspense Sự căng thẳng thật sự | The unexpected plot twist created real suspense in the story. Sự thay đổi bất ngờ của cốt truyện đã tạo ra sự căng thẳng thực sự trong câu chuyện. |
Genuine suspense Sự căng thẳng đích thực | The unexpected plot twist created genuine suspense in the movie. Bất ngờ trong cốt truyện tạo ra sự hồi hộp chân thực trong bộ phim. |
Nail-biting suspense Căng thẳng thốc lòng | The movie kept the audience in nail-biting suspense until the end. Bộ phim khiến khán giả trong tình trạng căng thẳng hồi hộp đến cuối cùng. |
Họ từ
Từ "suspense" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hồi hộp, lo âu mà người đọc hoặc người xem cảm nhận được khi chờ đợi một sự kiện quyết định trong tác phẩm văn học hoặc điện ảnh. Nó thường được sử dụng để tạo cảm giác căng thẳng và thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đồng nghĩa và được viết như nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "suspense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suspensio", xuất phát từ động từ "suspendere", có nghĩa là "treo lên" hoặc "kìm nén". Trong văn học, khái niệm này được phát triển để chỉ trạng thái hồi hộp, chờ đợi một sự kiện không chắc chắn. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua cảm giác kìm nén và sự căng thẳng, nơi người đọc/chờ đợi bị treo giữa sự mong đợi và sự tiết lộ, tạo nên một trải nghiệm đầy kịch tính.
Từ "suspense" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần thuyết trình và viết luận. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến những đoạn văn hoặc tình huống có tính chất hồi hộp hoặc kịch tính. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "suspense" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và truyền hình để chỉ trạng thái căng thẳng, mong chờ diễn biến tiếp theo của câu chuyện, đặc biệt là trong thể loại kinh dị và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp