Bản dịch của từ Climatize trong tiếng Việt

Climatize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climatize (Verb)

klˈaɪmətˌaɪz
klˈaɪmətˌaɪz
01

Và không có đối tượng = "thích nghi".

And without object acclimatize.

Ví dụ

Many students climatize quickly to social life at university.

Nhiều sinh viên thích nghi nhanh chóng với đời sống xã hội ở đại học.

Not everyone can climatize to new social environments easily.

Không phải ai cũng có thể thích nghi với môi trường xã hội mới dễ dàng.

How can international students climatize to local social customs?

Sinh viên quốc tế có thể thích nghi với phong tục xã hội địa phương như thế nào?

Dạng động từ của Climatize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Climatize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Climatized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Climatized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Climatizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Climatizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/climatize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climatize

Không có idiom phù hợp