Bản dịch của từ Acclimatize trong tiếng Việt
Acclimatize

Acclimatize (Verb)
After moving to Canada, she needed time to acclimatize to the cold weather.
Sau khi chuyển đến Canada, cô ấy cần thời gian để làm quen với thời tiết lạnh.
It took him a while to acclimatize to the fast-paced city life.
Anh ấy mất một thời gian để làm quen với cuộc sống nhanh nhạy của thành phố.
The new students found it challenging to acclimatize to the school culture.
Những học sinh mới thấy thách thức khi làm quen với văn hóa của trường học.
Dạng động từ của Acclimatize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acclimatize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acclimatized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acclimatized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acclimatizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acclimatizing |
Acclimatize (Adjective)
After moving to the city, she needed time to acclimatize.
Sau khi chuyển đến thành phố, cô ấy cần thời gian để thích nghi.
The new students found it hard to acclimatize to the school.
Những học sinh mới thấy khó khăn khi thích nghi với trường học.
Living in a foreign country requires effort to acclimatize quickly.
Sống ở một quốc gia nước ngoài đòi hỏi nỗ lực để thích nghi nhanh chóng.
Họ từ
"Acclimatize" là động từ có nghĩa là điều chỉnh hoặc thích nghi với điều kiện môi trường mới, thường liên quan đến khí hậu hoặc thời tiết. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được viết là "acclimatise". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở chữ cái "z" trong tiếng Anh Mỹ và chữ "s" trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm của từ này cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai dạng tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, du lịch và thể thao.
Từ "acclimatize" xuất phát từ gốc Latin "acclimare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "clima" có nghĩa là "khí hậu". Từ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc điều chỉnh cơ thể con người với những điều kiện khí hậu mới. Qua thời gian, ý nghĩa của "acclimatize" đã mở rộng để bao gồm việc thích nghi với các môi trường và điều kiện khác nhau, không chỉ về mặt khí hậu mà còn trong nhiều lĩnh vực đời sống.
Từ "acclimatize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi mô tả quá trình quen với môi trường mới. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chuyến đi, định cư tại vùng khí hậu khác hay khi nói về các sinh vật thích nghi với điều kiện sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các bài báo khoa học về sinh học, khí hậu và du lịch, thể hiện quá trình điều chỉnh của con người hoặc sinh vật trước những thay đổi môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp