Bản dịch của từ Accustom trong tiếng Việt
Accustom
Accustom (Verb)
It takes time to accustom newcomers to our social customs.
Cần có thời gian để làm quen với những người mới đến với phong tục xã hội của chúng ta.
Parents accustom their children to social etiquette from a young age.
Cha mẹ làm quen với con cái họ những phép xã giao từ khi còn nhỏ.
Living in a new country requires accustoming oneself to different social norms.
Sống ở một đất nước mới đòi hỏi bản thân phải làm quen với những chuẩn mực xã hội khác nhau.
Dạng động từ của Accustom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accustom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accustomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accustomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accustoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accustoming |
Họ từ
Từ "accustom" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó quen thuộc với một điều gì đó mới mẻ hoặc không quen. Trong tiếng Anh, "accustom oneself to" thường được sử dụng để diễn tả việc thích nghi với thói quen, hoàn cảnh hoặc môi trường mới. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nơi tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ hơn những âm cuối. Khả năng sử dụng từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Từ "accustom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accustomare", được hình thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và "customare" có nghĩa là "thói quen". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh quá trình làm quen và thích nghi với một điều gì đó. Nghĩa hiện tại của "accustom" liên quan đến việc hình thành thói quen hoặc sự quen thuộc qua thời gian, cho thấy sự liên kết với nguồn gốc và lịch sử của nó.
Từ "accustom" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thói quen và sự thích nghi. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt quá trình làm quen với một điều mới, như môi trường sống, văn hóa, hoặc phương pháp học tập. Ngoài ra, trong văn bản học thuật và giáo dục, "accustom" thường liên quan đến việc tạo ra thói quen tích cực nhằm cải thiện hiệu suất học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp