Bản dịch của từ Climatology trong tiếng Việt

Climatology

Noun [U/C]

Climatology (Noun)

klaɪmətˈɑlədʒi
klaɪmətˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về khí hậu.

The scientific study of climate.

Ví dụ

Climatology researches patterns of weather in different regions.

Climatology nghiên cứu mẫu thời tiết ở các vùng khác nhau.

Understanding climatology helps predict future climate changes accurately.

Hiểu biết về climatology giúp dự đoán chính xác về biến đổi khí hậu tương lai.

Experts in climatology analyze long-term climate data for trends.

Chuyên gia về climatology phân tích dữ liệu khí hậu dài hạn để tìm xu hướng.

Climatology is crucial for understanding weather patterns in different regions.

Khí hậu học rất quan trọng để hiểu các mô hình thời tiết ở các khu vực khác nhau.

She decided to pursue a career in climatology after studying environmental science.

Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực khí hậu học sau khi học môi trường học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climatology

Không có idiom phù hợp