Bản dịch của từ Climatology trong tiếng Việt
Climatology
Climatology (Noun)
Nghiên cứu khoa học về khí hậu.
The scientific study of climate.
Climatology researches patterns of weather in different regions.
Climatology nghiên cứu mẫu thời tiết ở các vùng khác nhau.
Understanding climatology helps predict future climate changes accurately.
Hiểu biết về climatology giúp dự đoán chính xác về biến đổi khí hậu tương lai.
Experts in climatology analyze long-term climate data for trends.
Chuyên gia về climatology phân tích dữ liệu khí hậu dài hạn để tìm xu hướng.
Climatology is crucial for understanding weather patterns in different regions.
Khí hậu học rất quan trọng để hiểu các mô hình thời tiết ở các khu vực khác nhau.
She decided to pursue a career in climatology after studying environmental science.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực khí hậu học sau khi học môi trường học.
Dạng danh từ của Climatology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Climatology | Climatologies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp