Bản dịch của từ Climb all over trong tiếng Việt

Climb all over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climb all over (Phrase)

klˈaɪm ˈɔl ˈoʊvɚ
klˈaɪm ˈɔl ˈoʊvɚ
01

Chỉ trích hoặc khiển trách nặng nề.

To criticize or reprimand severely.

Ví dụ

The community leaders climb all over the new policy changes.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng chỉ trích mạnh mẽ những thay đổi chính sách mới.

They do not climb all over the mayor's efforts to improve safety.

Họ không chỉ trích nỗ lực của thị trưởng trong việc cải thiện an toàn.

Why do critics climb all over the social media regulations?

Tại sao các nhà phê bình lại chỉ trích quy định về mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/climb all over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climb all over

Không có idiom phù hợp