Bản dịch của từ Climbed trong tiếng Việt
Climbed

Climbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của leo núi.
Simple past and past participle of climb.
Last year, many people climbed Mount Everest successfully.
Năm ngoái, nhiều người đã leo núi Everest thành công.
Few students climbed the social ladder quickly after graduation.
Ít sinh viên đã leo lên nấc thang xã hội nhanh chóng sau tốt nghiệp.
Did you know that she climbed the corporate ranks rapidly?
Bạn có biết rằng cô ấy đã leo lên bậc thang công ty nhanh chóng không?
Dạng động từ của Climbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Climb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Climbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Climbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Climbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Climbing |
Họ từ
Từ "climbed" là dạng quá khứ của động từ "climb", có nghĩa là leo, trèo lên một nơi cao hơn hoặc vượt qua một khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "b" ở cuối từ. Cách dùng từ này phổ biến trong cả văn viết và nói khi mô tả hành động leo núi, cây, hoặc bất kỳ loại bề mặt nào khác.
Từ "climbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "climb", xuất phát từ tiếng Đức cổ "climban", có nghĩa là "leo lên". Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ấn-Âu, liên quan đến khái niệm về sự chuyển động lên cao. Trong lịch sử, hình ảnh leo trèo đã trở thành biểu tượng của sự nỗ lực và phấn đấu. Ngày nay, "climbed" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa chuyển tải trong các ngữ cảnh biểu tượng về thành công và tiến bộ.
Từ "climbed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về hoạt động thể chất hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả những hành trình leo núi, sự phát triển trong sự nghiệp hoặc những thách thức trong cuộc sống. Nó thể hiện hành động vượt qua trở ngại, rất phù hợp trong văn học và các bài viết mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



