Bản dịch của từ Climbing frame trong tiếng Việt

Climbing frame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climbing frame (Noun)

klˈaɪmɨŋ fɹˈeɪm
klˈaɪmɨŋ fɹˈeɪm
01

Một cấu trúc bao gồm các thanh, cột hoặc các vật đỡ khác mà trẻ em có thể trèo lên.

A structure consisting of bars poles or other supports that children can climb on.

Ví dụ

The climbing frame in Central Park is very popular among children.

Khung leo ở Công viên Trung tâm rất phổ biến với trẻ em.

Many parents do not allow their kids on the climbing frame.

Nhiều bậc phụ huynh không cho phép trẻ em leo lên khung leo.

Is the climbing frame safe for children to use in schools?

Khung leo có an toàn cho trẻ em sử dụng ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/climbing frame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climbing frame

Không có idiom phù hợp