Bản dịch của từ Climbs trong tiếng Việt
Climbs

Climbs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự leo núi.
Thirdperson singular simple present indicative of climb.
She climbs the social ladder quickly.
Cô ấy leo thang xã hội nhanh chóng.
He never climbs to the top in social settings.
Anh ấy không bao giờ leo lên đỉnh trong các bối cảnh xã hội.
Does she climbs the social hierarchy effortlessly?
Cô ấy có leo thang xã hội một cách dễ dàng không?
Dạng động từ của Climbs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Climb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Climbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Climbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Climbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Climbing |
Họ từ
Từ "climbs" là dạng số nhiều của danh từ "climb", có nghĩa là hành động leo lên hoặc sự gia tăng. Trong tiếng Anh Anh, "climbs" thường chỉ sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực như kinh tế hoặc số liệu thống kê. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này trong bối cảnh kinh tế, thường nhấn mạnh vào hoạt động thể chất. Phát âm của "climbs" cũng giống nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt.
Từ "climbs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "climb", có thể được truy nguyên về gốc Latin "climbare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đi lên". Động từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Anh cổ, nơi nó xuất hiện với các dạng khác nhau. Sự liên kết giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở hành động di chuyển lên cao, phản ánh cả các nguyên tắc vật lý cũng như những nỗ lực chinh phục khoảng cách, không gian.
Từ "climbs" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động thể chất hoặc hình ảnh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự gia tăng hoặc tiến bộ, như trong lĩnh vực tài chính hoặc sự nghiệp. Ngoài ra, "climbs" còn được áp dụng trong các tình huống liên quan đến khám phá tự nhiên, thể hiện sự nỗ lực vượt qua trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



