Bản dịch của từ Clinging trong tiếng Việt

Clinging

Verb

Clinging (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bám víu

Present participle and gerund of cling

Ví dụ

People are clinging to their phones during social events.

Mọi người đang bám vào điện thoại trong các sự kiện xã hội.

They are not clinging to outdated social norms anymore.

Họ không còn bám vào các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Are teenagers clinging to social media for validation?

Có phải thanh thiếu niên đang bám vào mạng xã hội để tìm sự xác nhận?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinging

Không có idiom phù hợp