Bản dịch của từ Clinically trong tiếng Việt

Clinically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinically (Adverb)

klˈɪnɪkəli
klˈɪnɪklli
01

Theo cách hiệu quả và hiệu quả.

In a way that is efficient and effective.

Ví dụ

She spoke clinically about the impact of social media on relationships.

Cô ấy nói về tác động của truyền thông xã hội một cách hiệu quả.

He didn't address the issue clinically during the IELTS speaking test.

Anh ấy không giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong bài thi nói IELTS.

Did she present her arguments clinically in the IELTS writing task?

Cô ấy đã trình bày lập luận một cách hiệu quả trong bài viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinically

Không có idiom phù hợp