Bản dịch của từ Clinically trong tiếng Việt
Clinically

Clinically (Adverb)
She spoke clinically about the impact of social media on relationships.
Cô ấy nói về tác động của truyền thông xã hội một cách hiệu quả.
He didn't address the issue clinically during the IELTS speaking test.
Anh ấy không giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong bài thi nói IELTS.
Did she present her arguments clinically in the IELTS writing task?
Cô ấy đã trình bày lập luận một cách hiệu quả trong bài viết IELTS chưa?
Họ từ
Từ "clinically" nghĩa là "về mặt lâm sàng", thường được sử dụng để mô tả các tình huống, quy trình hay thông tin có liên quan đến việc chẩn đoán và điều trị bệnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "clinically" có thể được dùng để chỉ một cách tiếp cận thực tế, khách quan trong việc đánh giá bệnh nhân hoặc tình trạng sức khỏe.
Từ "clinically" xuất phát từ gốc Latin "clinica", có nghĩa là "liên quan đến giường bệnh", từ "clinere" nghĩa là "nằm". Khái niệm này ban đầu được gắn liền với các phòng khám và các bối cảnh y tế nơi bệnh nhân được nghiên cứu và điều trị. Theo thời gian, "clinically" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các tình huống, dữ liệu hoặc phân tích có tính chất chính xác, khách quan và chuyên môn trong lĩnh vực y học, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y tế hiện đại.
Từ "clinically" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các tài liệu liên quan đến lĩnh vực y học thường được sử dụng. Trong Speaking và Writing, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh mô tả các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu lâm sàng. Ngoài ra, "clinically" cũng thường gặp trong các ấn phẩm y khoa và tài liệu nghiên cứu, nhằm chỉ chuyển giao thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe và xét nghiệm y tế.